Xe tải thùng Howo A7G3000

Xe tải thùng Howo A7G3000 là dòng xe tải nặng được sản xuất bởi tập đoàn CNHTC (China National Heavy Duty Truck Group Co., Ltd.), một trong những nhà sản xuất xe tải hàng đầu Trung Quốc. Với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành ổn định và giá thành hợp lý, Howo A7G3000 đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường xe tải Việt Nam.

Apple Shopping Event

Hurry and get discounts on all Apple devices up to 20%

Sale_coupon_15

2.000.000.000

43 People watching this product now!
  • Pick up from the Woodmart Store

To pick up today

Free

  • Courier delivery

Our courier will deliver to the specified address

2-3 Days

Free

  • DHL Courier delivery

DHL courier will deliver to the specified address

2-3 Days

Free

  • Warranty 1 year
  • Free 30-Day returns

Payment Methods:

Description

1. Thông số kỹ thuật của Xe tải thùng mui bạt 3 chân Howo T5G – W

Thông số kỹ thuật là yếu tố quan trọng thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu vận tải của một chiếc xe. Dưới đây là bảng thông số chi tiết của Xe tải thùng Howo A7G3000: 

Hạng mục Thông số
Kiểu loại xe Kiểu loại xe Ô tô tải (có mui)
Nhãn hiệu CNHTC
Mã kiểu loại ZZ1317N4667Q1H-A7G
Công thức bánh xe 8x4R
Khối lượng (Kg) Khối lượng bản thân 12070
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất: 17800/17800
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất: 30000/30000
Số người cho phép chở 2 (130kg)
Kích thước (mm) Kích thước bao (D x R x C) 12200 x 2500 x 3930
Kích thước lòng thùng Dài x Rộng x Cao: (Thông tin này bị thiếu, bạn cần bổ sung để bảng đầy đủ)
Khoảng cách trục 1950 + 5060 + 1400
Vết bánh xe (trước/sau) 2015/1860
Vết xe bánh sau phía ngoài 2210
Động cơ Kiểu loại động cơ D10.34-50
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 9726
Công suất lớn nhất (kW/v/ph) 249/1900
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Hệ thống truyền lực Kiểu loại/dẫn động ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số (Mã/Loại/Số cấp/Điều khiển) HW19710TL/Hộp số cơ khí/10 số tiến + 02 số lùi/Cơ khí
Vị trí cầu chủ động Cụm cầu sau
Cầu trước AH40MG152.2233; AH40MG151.2133; 7 tấn
Cầu sau 25Z26E-00006B; 24Z26E-00006B; 10 tấn, tỉ số truyền 4,44
Lốp 11.00R20 (Bridgestone)
Hệ thống treo Hệ thống treo trước 11 lá
Hệ thống treo sau 12 lá
Hệ thống lái Mã hiệu WG9725478198/1
Loại cơ cấu lái Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí
Trợ lực Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Thân xe Cabin A7 nóc cao, Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
Chassis 280x80x(8+5) (mm)
Loại dây đai an toàn Dây đai 3 điểm
Khác Màu sắc Xanh, nâu
Ắc quy Loại/Điện áp dung lượng: 2x12Vx150Ah
Dung tích thùng dầu 600 lít
Tiêu hao nhiên liệu Tuỳ cung đường và tải trọng

2. Thiết kế của Xe tải thùng Howo A7G3000

Thiết kế của xe tải thùng Howo A7G3000 tập trung vào tính thực dụng, mạnh mẽ và bền bỉ. Cabin A7 hiện đại, tiện nghi, mang lại sự thoải mái cho người lái. Khung gầm và hệ thống truyền động được thiết kế để chịu tải nặng và vận hành ổn định trên nhiều địa hình.

  • Ngoại thất:
    • Cabin A7: Đây là điểm nhấn quan trọng trong thiết kế ngoại thất của Howo A7G3000. Cabin được thiết kế theo phong cách hiện đại, mạnh mẽ và khí động học.
    • Mặt ca-lăng: Lưới tản nhiệt lớn với logo Howo nổi bật, tạo ấn tượng mạnh mẽ và nhận diện thương hiệu.
    • Đèn pha: Cụm đèn pha halogen hoặc projector được thiết kế sắc sảo, tích hợp đèn xi-nhan và đèn định vị, đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
Xe tải thùng Howo A7G3000

Hệ thống đèn Xe tải thùng Howo A7G3000

  • Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu lớn, tích hợp gương cầu lồi, giúp tăng tầm quan sát cho người lái, giảm điểm mù.
  • Cản trước: Cản trước được thiết kế chắc chắn, bảo vệ xe khỏi va chạm.
  • Thùng xe: Thùng xe được thiết kế theo dạng thùng mui bạt, phổ biến cho vận chuyển hàng hóa đa dạng.
  • Khung thùng: Khung thùng được làm từ thép chắc chắn, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải.
  • Bạt phủ: Bạt phủ được làm từ vật liệu chống thấm nước, bảo vệ hàng hóa khỏi thời tiết.
  • Khung xương thùng: Khung xương thùng được thiết kế khoa học, giúp tăng độ cứng vững và khả năng chịu tải của thùng.
  • Nội thất cabin:
    • Không gian cabin: Cabin A7 được thiết kế rộng rãi, tạo cảm giác thoải mái cho người lái và phụ xe.
    • Bảng điều khiển: Bảng điều khiển được bố trí khoa học, dễ dàng quan sát và thao tác.
    • Vô lăng: Vô lăng 4 chấu, tích hợp các nút điều khiển chức năng (tùy phiên bản), giúp người lái dễ dàng điều khiển xe.
    • Tiện nghi: Cabin được trang bị đầy đủ các tiện nghi như điều hòa, hệ thống âm thanh, radio, cổng USB, giúp người lái thư giãn và giải trí trong quá trình lái xe. 
Xe tải thùng Howo A7G3000

Bảng điều khiển Xe tải thùng Howo A7G3000

  • Ghế ngồi: Ghế ngồi được thiết kế êm ái, có thể điều chỉnh được vị trí và độ nghiêng, giúp người lái giảm bớt mệt mỏi trong những hành trình dài.
  • Giường nằm: Phiên bản cabin A7 có trang bị giường nằm, tạo điều kiện nghỉ ngơi cho người lái trong những chuyến đi dài.
Xe tải thùng Howo A7G3000

Cabin Xe tải thùng Howo A7G3000

  • Cấu trúc khung gầm và hệ thống truyền động:
    • Khung gầm: Khung gầm được làm từ thép chịu lực cao, kết cấu vững chắc, đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền của xe trong điều kiện vận hành khắc nghiệt. Khung xe thường là dạng khung thang song song, tiết diện chữ U, được gia cường ở các điểm chịu lực cao.
Xe tải thùng Howo A7G3000

Khung gầm Xe tải thùng Howo A7G3000

  • Hệ thống treo: Hệ thống treo phụ thuộc, sử dụng nhíp lá, giúp xe vận hành ổn định trên đường xấu và chịu tải tốt. Số lượng lá nhíp khác nhau ở cầu trước và cầu sau (thường là 10-11 lá trước và 12 lá sau).
  • Hệ thống cầu: Sử dụng hệ thống cầu trục mạnh mẽ, cầu trước chịu tải khoảng 7 tấn và cầu sau chịu tải khoảng 10 tấn mỗi cầu (tổng 20 tấn cho cụm cầu sau), phù hợp với tải trọng của xe. Tỷ số truyền cầu sau được lựa chọn để tối ưu khả năng kéo tải.
  • Hệ thống phanh: Hệ thống phanh tang trống dẫn động khí nén, đảm bảo an toàn cho xe khi vận hành. 
Xe tải thùng Howo A7G3000

Phanh tang Xe tải thùng Howo A7G3000

  • Động cơ: Động cơ diesel D10.34-50, 6 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hộp số: Hộp số cơ khí HW19710TL, 10 số tiến và 2 số lùi, giúp xe vận hành linh hoạt và tối ưu hiệu suất động cơ.

3. Tính năng an toàn của Xe tải thùng Howo A7G3000

Xe tải thùng Howo A7G3000 được trang bị khá đầy đủ các tính năng an toàn, từ các hệ thống phanh hiện đại đến kết cấu cabin chắc chắn.

  • Tính năng an toàn chủ động:
    • Hệ thống phanh tang trống dẫn động khí nén: Hệ thống phanh chính sử dụng phanh tang trống với dẫn động khí nén, cung cấp lực phanh mạnh mẽ và ổn định.
    • Hệ thống lái:
        • Hệ thống lái trợ lực thủy lực: Giúp người lái dễ dàng điều khiển xe, đặc biệt khi xe chở nặng hoặc di chuyển ở tốc độ thấp.
        • Vô lăng: Vô lăng được thiết kế để mang lại cảm giác lái tốt và chính xác.
    • Hệ thống chiếu sáng:
        • Đèn pha halogen hoặc projector: Cung cấp ánh sáng tốt trong điều kiện thiếu sáng, giúp người lái quan sát rõ đường đi.
        • Đèn sương mù: Giúp tăng khả năng quan sát trong điều kiện sương mù hoặc thời tiết xấu.
        • Đèn xi-nhan và đèn phanh: Đảm bảo khả năng nhận diện của xe đối với các phương tiện khác.
        • Gương chiếu hậu: Gương chiếu hậu lớn và gương cầu lồi giúp tăng tầm quan sát cho người lái, giảm điểm mù.
        • Khung gầm và hệ thống treo: Khung gầm chắc chắn và hệ thống treo ổn định giúp xe vận hành ổn định trên đường, giảm nguy cơ lật xe.
  • Tính năng an toàn bị động:
    • Cabin A7:
      • Kết cấu cabin: Cabin được thiết kế với kết cấu thép chịu lực cao, giúp bảo vệ người ngồi trong xe trong trường hợp va chạm.
      • Hệ thống giảm chấn: Hệ thống giảm chấn của cabin giúp hấp thụ lực va chạm, giảm thiểu tác động đến người ngồi trong xe.
      • Dây đai an toàn: Dây đai an toàn 3 điểm cho cả người lái và phụ xe giúp giữ chặt người ngồi trong xe, giảm thiểu nguy cơ bị văng ra ngoài hoặc va đập vào các bộ phận bên trong cabin khi xảy ra tai nạn.

4. Khả năng vận hành của Xe tải thùng Howo A7G3000

Xe tải thùng Howo A7G3000 được thiết kế để vận hành mạnh mẽ và ổn định trong nhiều điều kiện địa hình và tải trọng. Động cơ mạnh mẽ, hộp số linh hoạt, hệ thống cầu chịu tải tốt, khung gầm chắc chắn và hệ thống treo ổn định là những yếu tố quan trọng giúp xe đạt được khả năng vận hành tối ưu.

  • Động cơ:
    • Loại động cơ: Howo A7G3000 thường được trang bị động cơ diesel D10.34-50, 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp. Đây là loại động cơ mạnh mẽ, được thiết kế để chịu tải nặng và vận hành liên tục.
    • Công suất và mô-men xoắn: Động cơ D10.34-50 có công suất 340 mã lực (249 kW) tại 1900 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 1500 Nm tại 1100-1600 vòng/phút. Mô-men xoắn cao ở dải vòng tua thấp giúp xe có khả năng kéo tải tốt ngay cả khi di chuyển ở tốc độ chậm hoặc leo dốc.
    • Tiêu chuẩn khí thải: Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Xe tải thùng Howo A7G3000

Động cơ Xe tải thùng Howo A7G3000

  • Hộp số:
    • Loại hộp số: Xe thường sử dụng hộp số cơ khí HW19710TL, có 10 số tiến và 2 số lùi.
    • Đặc điểm: Hộp số có tỷ số truyền được tối ưu hóa cho cả vận hành trên đường trường và đường địa hình. Số lượng cấp số nhiều giúp xe vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số có bộ đồng tốc giúp việc chuyển số êm ái hơn.
  • Hệ thống cầu:
    • Cấu hình cầu: Howo A7G3000 thường có cấu hình 8×4 (8 bánh xe, 4 cầu chủ động).
    • Loại cầu: Cầu trước thường là loại HF7 và cầu sau là loại ST16 (hoặc MCY11 tùy phiên bản), là loại cầu chịu tải nặng, có khả năng vận hành tốt trên đường xấu.
    • Tỷ số truyền cầu: Tỷ số truyền cầu được lựa chọn để tối ưu khả năng kéo tải và tốc độ di chuyển.
    • Khóa vi sai: Xe thường được trang bị khóa vi sai giữa các bánh xe hoặc giữa các cầu, giúp tăng khả năng vượt địa hình khó khăn như bùn lầy, đường trơn trượt.
  • Khung gầm và hệ thống treo:
    • Khung gầm: Khung gầm được làm từ thép chịu lực cao, kết cấu vững chắc, dạng khung thang song song, tiết diện chữ U, được gia cường ở các điểm chịu lực cao, đảm bảo khả năng chịu tải và độ bền của xe.
    • Hệ thống treo: Hệ thống treo phụ thuộc, sử dụng nhíp lá (thường 10-11 lá nhíp ở cầu trước và 12 lá nhíp ở cầu sau). Hệ thống treo này giúp xe chịu tải tốt và vận hành ổn định trên đường xấu.
  • Lốp xe:
    • Xe sử dụng lốp bố thép 11.00R20, loại lốp chuyên dụng cho xe tải nặng, có khả năng chịu tải cao và độ bền tốt.
  • Các yếu tố khác:
    • Hệ thống lái trợ lực thủy lực: Giúp người lái dễ dàng điều khiển xe.
    • Hệ thống phanh khí nén: Đảm bảo lực phanh mạnh và ổn định.
    • Khoảng sáng gầm xe: Khoảng sáng gầm xe lớn giúp xe vượt qua các chướng ngại vật dễ dàng hơn.
    • Góc thoát trước/sau: Góc thoát lớn giúp xe di chuyển trên địa hình gồ ghề tốt hơn.

5. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu

Theo một số nguồn thông tin và kinh nghiệm của người sử dụng, mức tiêu hao nhiên liệu của xe tải Howo A7G3000 (8×4) có thể dao động trong khoảng 25-35 lít/100km. Tuy nhiên, con số này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như:

  • Động cơ: Động cơ D10.34-50 được thiết kế với công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp và hệ thống tăng áp, giúp tối ưu quá trình đốt cháy và tăng hiệu suất động cơ, từ đó góp phần tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, đây là động cơ mạnh mẽ, được thiết kế cho tải nặng, nên mức tiêu hao nhiên liệu không thể so sánh với các dòng xe tải nhẹ.
  • Hộp số: Hộp số cơ khí HW19710TL với 10 số tiến và 2 số lùi giúp xe vận hành linh hoạt và chọn được tỷ số truyền phù hợp với từng điều kiện vận hành, giúp tiết kiệm nhiên liệu.
  • Tải trọng: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu. Khi xe chở càng nặng, động cơ phải hoạt động càng nhiều, dẫn đến tiêu hao nhiên liệu càng lớn.
  • Địa hình: Địa hình di chuyển cũng ảnh hưởng đáng kể đến mức tiêu hao nhiên liệu. Đường đồi núi, đường xấu sẽ làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu so với đường bằng phẳng.
  • Kỹ năng lái xe: Cách lái xe của người lái cũng ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu. Lái xe êm ái, tránh tăng tốc và phanh gấp sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu.
  • Bảo dưỡng xe: Bảo dưỡng xe định kỳ, đặc biệt là hệ thống lọc gió, lọc nhiên liệu, bơm cao áp, sẽ giúp động cơ hoạt động tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Áp suất lốp: Duy trì áp suất lốp đúng quy định cũng góp phần tiết kiệm nhiên liệu.

6. Ứng dụng sử dụng

  • Xe tải thùng Howo A7G3000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực vận tải, bao gồm:
  • Vận chuyển hàng hóa đường dài.
  • Vận chuyển vật liệu xây dựng.
  • Vận chuyển hàng hóa công nghiệp.
  • Vận chuyển hàng nông sản.

7. Giá thành

Hiện tại, rất khó để đưa ra một con số chính xác về giá xe tải thùng Howo A7G3000. Tuy nhiên, dựa trên thông tin từ một số đại lý và thị trường, giá xe tải thùng Howo A7G3000 đời mới có thể dao động từ 1.500.000.000 VNĐ đến 2.000.000.000 VNĐ. Đây chỉ là mức giá tham khảo và có thể thay đổi.

8. Kết luận

Xe tải thùng Howo A7G3000 là sự lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vận tải đang tìm kiếm một chiếc xe tải mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý. Với những ưu điểm vượt trội, Howo A7G3000 chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành tin cậy trên mọi nẻo đường. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận thêm thông tin về chiếc siêu phẩm này!

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.

Connectivity

Features

Battery

General

Customer Reviews

0 reviews
0
0
0
0
0

Đánh giá

Clear filters

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe tải thùng Howo A7G3000”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5

You have to be logged in to be able to add photos to your review.