- Pick up from the Woodmart Store
To pick up today
Free
- Courier delivery
Our courier will deliver to the specified address
2-3 Days
Free
- DHL Courier delivery
DHL courier will deliver to the specified address
2-3 Days
Free
Công suất vừa phải, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành an toàn, ổn định và đặc biệt là giá thành rẻ nhất chỉ dao động dưới 900 triệu đồng.
Đây còn là dòng đầu kéo 2 cầu được xuất khẩu đi các thị trường 80 quốc gia trên thế giới.
Đầu kéo Faw 2 cầu 375 Hp (Faw J6P) có năng lực kéo théo 40 tấn, công suất 375 mã lực với mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 23.5 lít/100Km.
Cabin đầu kéo Faw J6P với đường nét bo tròn kết cấu bền ngoài, lưới tản nhiệt tự nhiên thiết kế kiểu nấc thang, khoan lỗ và 3 rãnh nhìn khá đơn điệu.
Nhà sản xuất cho biết lớp kính gió là loại 3 lớp kiểu cầu lồi, tạo cảm giác như mở rộng các hướng nhìn và cắt gió nhẹ hơn, kết hợp gương chiếu hậu kiểu gương đôi quan sát hai bên hông và phía sau, cho tầm nhìn bao quát, hạn chế các điểm mù
Hurry and get discounts on all Apple devices up to 20%
Sale_coupon_15
990.000.000₫
To pick up today
Free
Our courier will deliver to the specified address
2-3 Days
Free
DHL courier will deliver to the specified address
2-3 Days
Free
Payment Methods:
Thông số kỹ thuật. | |
Model | CA4250P66K2T1E5 |
Cabin | – Cabin Full option tiêu chuẩn Faw có 2 giường nằm, cabin có thể lật nghiêng 550, kính lên xuống bằng điện, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí. |
Động cơ | – Model: CA6DL3-37E5 (Xichai), Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
– Công suất động cơ : 279/375/2100(kW/Hp/rpm) | |
– Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp | |
– 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian | |
– Dung tích xilanh: 8600cm3 | |
– Suất tiêu hao nhiên liệu: 188g/kWh | |
Li hợp | – Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | – Kiểu loại: FAST 12JSD180T, Đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước | FAW2020 |
Cầu sau | – Cầu láp tỷ số truyền 4.11 |
Khung xe | – Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
– Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng | |
Hệ thống lái | – Trục vít – ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | – Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
– Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | |
– Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ | |
Bánh xe và kiểu loại | – Cỡ lốp: 12R22.5, Lốp bố thép 11 quả |
Hệ thống điện | – Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
– Máy phát điện 28V, 1540W | |
– Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah | |
Kích thước (mm) | – Kích thước tổng thể: 7050 x 2500 x 3980 mm |
– Chiều dài cơ sở: 3450 + 1350mm | |
– Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830mm | |
Trọng lượng (kg) | – Tự trọng: 8805 kg |
– Tải trọng kéo cho phép: 40.000/39.065 kg | |
– Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000kg | |
Đặc tích chuyển động | – Tốc độ lớn nhất: 125 km/h |
– Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% | |
– Khoảng sáng gầm xe: 263mm | |
– Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.
No account yet?
Create an Account
Reviews
Clear filtersThere are no reviews yet.