Model |
ZZ1367V37BKE1 |
Hãng sản xuất |
CNHTC |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
Cabin |
– Cabin Max-E nóc cao hai giường nằm, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực |
– Tiện ích Radio, Bluetooth, Mp4, Google Map, Wifi, cửa sổ trời, ổ cắm điện 220V… |
– Điều hòa 2 chiều công suất lớn, bật điều hòa không cần nổ máy |
Động cơ |
– Model: MC11.40-50, Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
– Công suất động cơ: 400HP |
– Dung tích xilanh: 10518ml. |
Li hợp |
– Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
– Kiểu loại: HW25712XSTL, 12 số tiến và 02 số lùi |
Cầu trước |
Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. HF VGD71 |
Cầu sau |
– Cầu láp man MYJ13. Tỷ số truyền: 3.36 |
Khung xe |
– Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 5 (mm) |
Hệ thống treo |
– Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực |
– Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp ( Quang nhíp đôi) |
Hệ thống lái |
– ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực nhập khẩu từ Đức. |
– Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1 |
Hệ thống phanh |
– Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
– Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Bánh xe |
– Lazăng nhôm: 8.5-20, thép 10 lỗ |
– Cỡ lốp: 12R22.5 (bố thép) Lốp tam giác |
Hệ thống điện |
– Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
– Máy phát điện 28V, 1540W |
– Ắc quy: 2 x 12V, 180Ah |
Kích thước (mm) |
– Kích thước tổng thể: 11.800 x 2.370 x 3.650 mm |
– Chiều dài cơ sở: 3200 + 1400 mm |
– Vệt bánh xe trước/sau: 2041/1830mm |
Khối lượng (kg) |
– Khối lượng bản thân: 13.500 kg |
– Khối lượng cho phép chở 21.500 kg |
Bảo hành |
– Bảo hành 24 tháng hoặc 80.000km đối với động cơ xe, các chi tiết khác bảo hành theo quy định bảo hành của tập đoàn Sinotruk tại Việt Nam |
Đánh giá
Clear filtersChưa có đánh giá nào.