Xe tải thùng Howo A7P3000

Xe tải thùng Howo A7P3000 là dòng xe tải nặng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ khả năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vận tải hàng hóa đường dài, đặc biệt là trong các lĩnh vực xây dựng, logistics và nông nghiệp.

Apple Shopping Event

Hurry and get discounts on all Apple devices up to 20%

Sale_coupon_15

2.000.000.000

15 People watching this product now!
  • Pick up from the Woodmart Store

To pick up today

Free

  • Courier delivery

Our courier will deliver to the specified address

2-3 Days

Free

  • DHL Courier delivery

DHL courier will deliver to the specified address

2-3 Days

Free

  • Warranty 1 year
  • Free 30-Day returns

Payment Methods:

Description

1. Thông số kỹ thuật của Xe tải thùng Howo A7P3000

Chúng tôi xin cung cấp bảng thông số kỹ thuật đầy đủ và chi tiết của xe tải thùng Howo A7P3000, được tổng hợp từ các nguồn tin chính thống, giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về dòng xe này:

Thông số kỹ thuật Mô tả
Loại phương tiện Ô tô tải (có mui)
Nhãn hiệu CNHTC
Mã kiểu loại ZZ1317N4667Q1H-A7P
Công thức bánh xe 8x4R
Khối lượng bản thân (kg) 12170
Khối lượng chuyên chở (kg) 17700/17700 (TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất)
Khối lượng toàn bộ (kg) 30000/30000 (TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất)
Số người cho phép chở 2 (130kg)
Kích thước bao (mm) 12200 x 2500 x 3620 (Dài x Rộng x Cao)
Kích thước lòng thùng (mm) 9400 x 2350 x 2150 (Dài x Rộng x Cao)
Khoảng cách trục (mm) 1950 + 5060 + 1400
Vết bánh xe trước/sau (mm) 2015/1848
Vết xe bánh sau phía ngoài (mm) 2185
Kiểu loại động cơ D10.34-50
Nhiên liệu Diesel
Xi lanh/Làm mát 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3) 9726
Công suất lớn nhất (kW) 249/1900 (tại tốc độ quay v/ph)
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Ly hợp Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Hộp số HW09/Hộp số cơ khí/09 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí
Vị trí cầu chủ động Cụm cầu sau
Cầu trước AH40MG152.2233, AH40MG151.2133; 7 tấn
Cầu sau MCY11 (11 tấn); tỉ số truyền 4,63
Lốp 11.00R20 (Bridgestone)
Hệ thống treo trước 11 lá
Hệ thống treo sau 12 lá
Cơ cấu lái Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí
Trợ lực lái Trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chính Tang trống dẫn động khí nén
Cabin A7 nóc thấp, Cabin lật
Loại thân xe Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
Chassis 280x80x(8+5) (mm)
Dây đai an toàn Dây đai 3 điểm
Màu sắc Xanh, nâu
Ắc quy 2x12Vx150Ah
Dung tích thùng dầu (lít) 600
Tiêu hao nhiên liệu Tùy cung đường và tải trọng

2. Thiết kế của Xe tải thùng Howo A7P3000

Thiết kế của xe tải thùng Howo A7P3000 tập trung vào tính thực dụng, mạnh mẽ và bền bỉ, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng trên nhiều loại địa hình. Cabin A7 được thiết kế hiện đại và tiện nghi, mang lại sự thoải mái cho người lái. Cấu trúc khung gầm và hệ thống treo được thiết kế để chịu tải tốt và vận hành ổn định.

  • Ngoại thất:
    • Cabin A7: Cabin A7 là điểm nhấn trong thiết kế ngoại thất của Howo A7P3000. Cabin được thiết kế theo kiểu dáng khí động học, giúp giảm sức cản của gió và tiết kiệm nhiên liệu. Mặt trước cabin có lưới tản nhiệt lớn với logo Howo nổi bật. Hệ thống đèn chiếu sáng được thiết kế hiện đại, bao gồm đèn pha halogen hoặc projector (tùy phiên bản), đèn xi nhan và đèn sương mù.
Xe tải thùng Howo A7P3000

Cụm đèn halogen Xe tải thùng Howo A7P3000

  • Kiểu dáng tổng thể: Howo A7P3000 mang kiểu dáng mạnh mẽ, khỏe khoắn của dòng xe tải nặng. Các đường nét thiết kế dứt khoát, vuông vắn tạo cảm giác chắc chắn và tin cậy.
  • Thùng xe: Thùng xe được thiết kế theo dạng thùng tiêu chuẩn, có thể là thùng bạt, thùng kín hoặc thùng lửng tùy theo nhu cầu sử dụng. Kích thước thùng xe được tối ưu để chở được nhiều hàng hóa nhất có thể. Vật liệu chế tạo thùng thường là thép hoặc nhôm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải.
  • Màu sắc: Howo A7P3000 thường có các màu sắc như xanh, nâu, trắng, bạc… tùy theo yêu cầu của khách hàng.
  • Các chi tiết khác: Các chi tiết như gương chiếu hậu, bậc lên xuống cabin, chắn bùn… được thiết kế hài hòa với tổng thể xe, vừa đảm bảo tính thẩm mỹ, vừa đảm bảo tính tiện dụng.
Xe tải thùng Howo A7P3000

Gương chiếu hậu Xe tải thùng Howo A7P3000

  • Nội thất:
    • Không gian cabin: Cabin A7 được thiết kế rộng rãi, tạo không gian thoải mái cho người lái và phụ xe.
    • Vật liệu nội thất: Vật liệu nội thất được lựa chọn kỹ càng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
Xe tải thùng Howo A7P3000

Khoang cabin Xe tải thùng Howo A7P3000

  • Bảng điều khiển: Bảng điều khiển được bố trí khoa học, dễ quan sát và thao tác. Các đồng hồ hiển thị thông tin rõ ràng, giúp người lái dễ dàng kiểm soát tình trạng hoạt động của xe.
  • Tiện nghi: Cabin được trang bị các tiện nghi cơ bản như điều hòa, hệ thống âm thanh, ghế ngồi êm ái có thể điều chỉnh, vô lăng gật gù… Một số phiên bản cao cấp có thể được trang bị thêm các tiện nghi như ghế hơi, giường nằm, hệ thống giải trí đa phương tiện…
Xe tải thùng Howo A7P3000

Bảng điều khiển Xe tải thùng Howo A7P3000

  • Cấu trúc tổng thể:
    • Khung gầm: Khung gầm của Howo A7P3000 được chế tạo từ thép chịu lực cao, kết cấu dạng khung thang 2 lớp (8+5mm) vững chắc, đảm bảo khả năng chịu tải nặng và độ bền bỉ trong quá trình vận hành trên nhiều loại địa hình.
    • Hệ thống treo: Xe sử dụng hệ thống treo phụ thuộc với nhíp lá, giúp xe chịu tải tốt và vận hành ổn định trên đường xấu. Số lượng lá nhíp được thiết kế phù hợp với tải trọng của xe.
    • Hệ thống cầu: Howo A7P3000 thường có cấu hình cầu 8×4, với cầu trước và cụm cầu sau chịu tải nặng. Tỷ số truyền cầu được lựa chọn để tối ưu khả năng kéo tải và tốc độ di chuyển.
    • Hệ thống phanh: Xe được trang bị hệ thống phanh tang trống dẫn động khí nén, đảm bảo lực phanh mạnh và ổn định. 
Xe tải thùng Howo A7P3000

Khung gầm Xe tải thùng Howo A7P3000

3. Tính năng an toàn của Xe tải thùng Howo A7P3000

Howo A7P3000 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản và một số tính năng tùy chọn giúp tăng cường an toàn cho người lái và hàng hóa. Tuy nhiên, so với các dòng xe tải nhập khẩu từ châu Âu hoặc Nhật Bản, Howo A7P3000 có thể thiếu một số công nghệ an toàn tiên tiến hơn như hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS, hoặc hệ thống phanh khẩn cấp tự động AEBS.

  • Hệ thống phanh:
      • Phanh tang trống dẫn động khí nén: Howo A7P3000 được trang bị hệ thống phanh tang trống cho cả bánh trước và bánh sau. Hệ thống này được dẫn động bằng khí nén, cung cấp lực phanh mạnh mẽ và ổn định, đặc biệt khi xe chở nặng.
  • Khung gầm và cấu trúc:
      • Khung gầm chịu lực: Khung gầm của Howo A7P3000 được chế tạo từ thép chịu lực cao, với kết cấu dạng khung thang 2 lớp (8+5mm) vững chắc. Thiết kế này giúp tăng cường độ cứng vững của xe, bảo vệ cabin và hàng hóa trong trường hợp xảy ra va chạm.
      • Cabin lật: Cabin có khả năng lật, giúp dễ dàng tiếp cận và bảo dưỡng các bộ phận bên dưới, đồng thời cũng có thể giúp giảm thiểu tác động đến người lái trong trường hợp va chạm trực diện.
  • Hệ thống treo:
      • Hệ thống treo phụ thuộc với nhíp lá: Hệ thống treo này giúp xe chịu tải tốt và vận hành ổn định trên đường xấu. Mặc dù không mang lại cảm giác êm ái như hệ thống treo độc lập, nhưng nó rất bền bỉ và phù hợp với điều kiện vận hành ở Việt Nam.
  • Các tính năng an toàn khác:
    • Dây đai an toàn 3 điểm: Tất cả các ghế ngồi trong cabin đều được trang bị dây đai an toàn 3 điểm, giúp bảo vệ người ngồi trong trường hợp xảy ra va chạm.
    • Gương chiếu hậu: Hệ thống gương chiếu hậu được thiết kế để cung cấp tầm nhìn tốt cho người lái, giúp quan sát các phương tiện xung quanh và giảm thiểu điểm mù.
    • Hệ thống đèn chiếu sáng: Hệ thống đèn pha, đèn xi nhan và đèn sương mù được thiết kế để đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt trong điều kiện thiếu sáng hoặc thời tiết xấu.

4. Khả năng vận hành của Xe tải thùng Howo A7P3000

Howo A7P3000 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng trên nhiều loại địa hình. Động cơ mạnh mẽ, hộp số nhiều cấp, hệ thống cầu chủ động 8×4 và hệ thống treo nhíp lá giúp xe vận hành tốt trong nhiều điều kiện khác nhau. Khả năng chịu tải cao và kích thước thùng hàng lớn giúp tối ưu hiệu quả vận chuyển.

  • Động cơ:
      • Loại động cơ: Howo A7P3000 được trang bị động cơ Diesel D10.34-50, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp. Đây là loại động cơ mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng.
      • Công suất và mô-men xoắn: Động cơ này sản sinh công suất tối đa 340 mã lực (249 kW) tại 1900 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 1500 Nm trong khoảng vòng tua 1100-1600 vòng/phút. Điều này cho thấy xe có khả năng kéo tải tốt, đặc biệt ở vòng tua máy thấp và trung bình, rất hữu ích khi di chuyển trên đường đèo dốc hoặc khi chở hàng nặng.
      • Tiêu chuẩn khí thải: Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • Hộp số:
    • Loại hộp số: Howo A7P3000 thường được trang bị hộp số cơ khí HW09 với 9 số tiến và 1 số lùi. Hộp số này được đánh giá cao về độ bền và khả năng chịu tải.
    • Khả năng vận hành: Hộp số HW09 cung cấp nhiều tỷ số truyền khác nhau, giúp xe vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình. Tỷ số truyền thấp giúp xe dễ dàng khởi hành và leo dốc khi chở nặng, trong khi tỷ số truyền cao giúp tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển trên đường bằng phẳng.
Xe tải thùng Howo A7P3000

Hộp số 9 tiến 1 lùi Xe tải thùng Howo A7P3000

  • Hệ thống cầu:
    • Cấu hình cầu: Howo A7P3000 có cấu hình cầu 8×4, điều này có nghĩa là 8 bánh xe và 4 cầu chủ động. Cấu hình này giúp tăng cường khả năng bám đường và vượt địa hình, đặc biệt là trên đường xấu, đường lầy lội hoặc đường đèo dốc.
    • Cầu trước và cầu sau: Xe sử dụng cầu trước AH40MG152.2233, AH40MG151.2133 (7 tấn) và cầu sau MCY11 (11 tấn) với tỷ số truyền 4,63. Cấu hình cầu này được thiết kế để chịu tải nặng và đảm bảo độ bền trong quá trình vận hành. Một số thông tin cho biết xe sử dụng cầu giảm tốc 2 cấp (có giảm tốc hành tinh ở may ơ) và có khóa vi sai, giúp xe vận hành tốt hơn trên đường xấu và tăng khả năng chịu tải.
  • Hệ thống treo:
    • Loại hệ thống treo: Xe sử dụng hệ thống treo phụ thuộc với nhíp lá cho cả cầu trước và cầu sau. Hệ thống treo này được đánh giá cao về khả năng chịu tải và độ bền, phù hợp với điều kiện vận hành ở Việt Nam.
    • Số lượng lá nhíp: Hệ thống treo trước có 11 lá nhíp và hệ thống treo sau có 12 lá nhíp, cho thấy khả năng chịu tải nặng của xe.
  • Khả năng chịu tải và kích thước thùng:
    • Tải trọng: Howo A7P3000 có tải trọng chuyên chở tối đa lên đến 17.700 kg và tổng trọng tải lên đến 30.000 kg. Đây là con số ấn tượng, cho phép xe vận chuyển lượng hàng hóa lớn.
    • Kích thước thùng: Kích thước lòng thùng hàng là 9400 x 2350 x 2150 mm, cung cấp không gian rộng rãi để chở hàng hóa.
  • Khả năng di chuyển trên các địa hình:
    • Đường bằng phẳng: Xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu trên đường bằng phẳng.
    • Đường đèo dốc: Với động cơ mạnh mẽ, hộp số nhiều cấp và hệ thống cầu chủ động 8×4, Howo A7P3000 có khả năng leo dốc tốt ngay cả khi chở hàng nặng.
    • Đường xấu: Hệ thống treo nhíp lá và cấu hình cầu 8×4 giúp xe vượt qua các địa hình xấu một cách tương đối dễ dàng.
  • Các yếu tố khác:
    • Hệ thống lái: Xe được trang bị hệ thống lái trợ lực thủy lực, giúp người lái điều khiển xe dễ dàng hơn.
    • Lốp xe: Xe sử dụng lốp 11.00R20, loại lốp bố thép, có khả năng chịu tải tốt và độ bền cao.
    • Dung tích thùng nhiên liệu: Thùng nhiên liệu lớn (600 lít) giúp xe di chuyển được quãng đường dài mà không cần dừng lại đổ nhiên liệu thường xuyên.

5. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Xe tải thùng Howo A7P3000

Xe tải thùng Howo A7P3000 được trang bị nhiều công nghệ và thiết kế giúp tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, mức tiêu hao nhiên liệu thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. 

  • Động cơ:
    • Công nghệ động cơ: Howo A7P3000 được trang bị động cơ Diesel D10.34-50, sử dụng công nghệ phun nhiên liệu trực tiếp (common rail), tăng áp và làm mát bằng nước. Công nghệ này giúp tối ưu quá trình đốt cháy nhiên liệu, từ đó cải thiện hiệu suất và giảm mức tiêu hao nhiên liệu.
    • Tiêu chuẩn khí thải Euro 5: Việc động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần tiết kiệm nhiên liệu. Các động cơ đạt tiêu chuẩn này thường được thiết kế để đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn.
    • Đặc tính mô-men xoắn: Động cơ D10.34-50 có mô-men xoắn cao (1500 Nm) ở dải vòng tua máy thấp và trung bình (1100-1600 vòng/phút). Điều này giúp xe vận hành mạnh mẽ ngay cả khi chở nặng mà không cần phải tăng ga quá nhiều, từ đó tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hộp số:
    • Hộp số HW09: Hộp số cơ khí HW09 với 9 số tiến và 1 số lùi cung cấp nhiều tỷ số truyền khác nhau. Việc lựa chọn tỷ số truyền phù hợp với điều kiện vận hành giúp động cơ hoạt động ở vòng tua tối ưu, từ đó tiết kiệm nhiên liệu. Ví dụ, khi di chuyển trên đường bằng phẳng với tốc độ ổn định, người lái có thể sử dụng số cao để giảm vòng tua máy và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Thiết kế khí động học:
    • Cabin A7: Cabin A7 được thiết kế theo kiểu dáng khí động học, giúp giảm sức cản của gió khi xe di chuyển ở tốc độ cao. Điều này giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn, đặc biệt là trên đường cao tốc.
  • Các yếu tố khác:
    • Lốp xe: Lốp xe có ảnh hưởng đến lực cản lăn của xe. Việc sử dụng lốp có chất lượng tốt, áp suất lốp đúng quy định và lựa chọn loại lốp phù hợp với điều kiện vận hành có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu.
    • Tải trọng: Việc chở quá tải sẽ làm tăng mức tiêu hao nhiên liệu. Vì vậy, cần tuân thủ đúng tải trọng cho phép của xe.
    • Kỹ năng lái xe: Kỹ năng lái xe cũng ảnh hưởng đáng kể đến mức tiêu hao nhiên liệu. Lái xe êm ái, tránh tăng tốc và phanh gấp, duy trì tốc độ ổn định sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu.
    • Bảo dưỡng định kỳ: Việc bảo dưỡng xe định kỳ, thay dầu nhớt, lọc gió, lọc nhiên liệu… đúng thời gian quy định giúp động cơ hoạt động trơn tru và tiết kiệm nhiên liệu.

Để đạt được hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất, người sử dụng cần tuân thủ các khuyến nghị của nhà sản xuất về bảo dưỡng, vận hành và tải trọng.

6. Ứng dụng sử dụng của Xe tải thùng Howo A7P3000

Xe tải thùng Howo A7P3000 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Vận chuyển hàng hóa đường dài.
  • Vận chuyển vật liệu xây dựng.
  • Vận chuyển hàng nông sản.
  • Vận chuyển hàng hóa logistics.

7. Giá thành

Hiện tại, giá xe tải thùng Howo A7P3000 có thể dao động từ khoảng 1.500.000.000 VNĐ đến 2.000.000.000 VNĐ. Đây chỉ là mức giá tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy vào thời điểm và đại lý phân phối.

8. Kết luận

Xe tải thùng Howo A7P3000 là dòng xe tải nặng mạnh mẽ, được trang bị động cơ 340 mã lực, khả năng chịu tải cao (17.7 tấn) và cabin A7 tiện nghi. Xe phù hợp cho vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên nhiều địa hình, tuy nhiên thiết kế và một số tính năng an toàn có thể chưa bằng các dòng xe nhập khẩu cao cấp. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận thêm thông tin chi tiết về sản phẩm.

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Ut elit tellus, luctus nec ullamcorper mattis, pulvinar dapibus leo.

Connectivity

Features

Battery

General

Customer Reviews

0 reviews
0
0
0
0
0

Đánh giá

Clear filters

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Xe tải thùng Howo A7P3000”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

1 2 3 4 5
1 2 3 4 5
1 2 3 4 5

You have to be logged in to be able to add photos to your review.