1. Thông số kỹ thuật của Xe tải thùng HW160
Chúng tôi xin cung cấp bảng thông số kỹ thuật đầy đủ và chi tiết của Xe tải thùng HW160 giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất về dòng xe này:
|
THÔNG SỐ |
CHI TIẾT |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
10400 x 2500 x 3520 mm |
Kích thước lọt thùng (DxRxC) |
8100 x 2350 x 750/2150 mm |
Vệt bánh trước/sau |
1900/1860 mm |
Chiều dài cơ sở |
5800 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
260 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng không tải |
6610 kg |
Tải trọng |
8000 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
14805 kg |
Số chỗ ngồi |
3 chỗ |
ĐỘNG CƠ |
Tên động cơ |
YC4E160-48 |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xi lanh |
4260 cc |
Đường kính x hành trình piston |
110 x 112 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
160 Ps (118 kw) / 2600 vòng/phút |
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
550 Nm / (1300~1600) vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
08 số tiến + 02 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
10,36; 6,30; 4,32; 3,43; 2,4; 1,46; 1; 0,79; iR1= 10,52; iR2=2,44 |
Tỷ số truyền cuối |
4,875 |
HỆ THỐNG LÁI |
Hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh |
Cơ cấu phanh kiểu tang trống, dẫn động bằng khí nén 2 dòng, phanh tay locked |
HỆ THỐNG TREO |
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
Trước/ sau |
10.00-20, 10.00-20 |
ĐẶC TÍNH |
Khả năng leo dốc |
32,5 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
11,01 m |
Tốc độ tối đa |
75,69 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
180 lít |
2. Thiết kế của Xe tải thùng HW160
Xe tải thùng HW160 được thiết kế hướng đến sự thực dụng, mạnh mẽ và bền bỉ. Đây là một lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp vận tải cần một chiếc xe tải có khả năng chở hàng tốt, chi phí đầu tư hợp lý.
-
- Tổng thể: HW160 có thiết kế cabin vuông vắn, mạnh mẽ, đặc trưng của dòng xe tải HOWO. Thiết kế này mang lại cảm giác chắc chắn và cứng cáp.
- Cabin: Cabin thường là cabin đơn, với mặt ca-lăng lớn, logo HOWO nổi bật. Đèn pha halogen hoặc projector tùy phiên bản, đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt. Kính chắn gió lớn cho tầm nhìn rộng.
Ngoại thất cabin Xe tải thùng HW160
- Thùng hàng: Thùng hàng là điểm nhấn quan trọng. Kích thước lọt thùng 8100 x 2350 x 750/2150 mm cho thấy khả năng chở hàng lớn. Thùng có thể được thiết kế dạng thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt tùy theo nhu cầu sử dụng. Vật liệu thường là thép chịu lực, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải.
Thùng xe dài 8m1 Xe tải thùng HW160
- Khung gầm: Khung gầm chassis được chế tạo từ thép cường lực, kết cấu vững chắc, chịu tải tốt. Điều này rất quan trọng đối với xe tải nặng như HW160.
- Lốp xe: Sử dụng lốp 10.00-20 cả trước và sau, loại lốp thường được sử dụng cho xe tải hạng trung và nặng, đảm bảo khả năng chịu tải và độ bám đường.
- Nội thất:
- Cabin: Nội thất cabin HW160 thường được thiết kế đơn giản, tập trung vào tính thực dụng. Vô lăng 4 chấu, bảng điều khiển trung tâm bố trí khoa học, dễ sử dụng.
Bảng điều khiển Xe tải thùng HW160
- Tiện nghi: Một số phiên bản được trang bị điều hòa, radio, cổng USB, ghế ngồi bọc nỉ hoặc da. Tuy nhiên, so với các dòng xe tải Hàn Quốc hay Nhật Bản, tiện nghi trên HW160 có thể không được đầy đủ bằng.
- Không gian: Cabin 3 chỗ ngồi, đủ cho tài xế và phụ xe.
Nội thất cabin Xe tải thùng HW160
3. Tính năng an toàn của Xe tải thùng HW160
HW160 được trang bị các tính năng an toàn cơ bản của một chiếc xe tải hạng trung, bao gồm hệ thống phanh mạnh mẽ, hệ thống lái trợ lực, khung gầm chắc chắn và hệ thống treo ổn định.
-
-
- Phanh chính: HW160 được trang bị hệ thống phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng. Đây là hệ thống phanh phổ biến trên xe tải nặng, đảm bảo lực phanh mạnh mẽ và ổn định. Hệ thống phanh 2 dòng giúp tăng cường an toàn trong trường hợp một dòng bị hỏng.
- Phanh tay: Phanh tay kiểu locked (khóa) giúp giữ xe đứng yên trên địa hình dốc, tránh trôi xe.
- Phanh khí xả (Cuppo): Đây là hệ thống hỗ trợ phanh, giúp giảm tốc độ xe khi xuống dốc, giảm tải cho phanh chính và tránh hiện tượng quá nhiệt phanh. Đây là một tính năng an toàn quan trọng, đặc biệt khi xe di chuyển trên địa hình đèo dốc.
-
-
- Trợ lực thủy lực: Hệ thống lái trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực giúp việc điều khiển xe trở nên nhẹ nhàng và chính xác, giảm mệt mỏi cho người lái, đặc biệt khi di chuyển trên quãng đường dài.
-
-
- Khung gầm chắc chắn: Khung gầm chassis được chế tạo từ thép cường lực, kết cấu vững chắc, chịu tải tốt. Điều này giúp bảo vệ cabin và hàng hóa trong trường hợp xảy ra va chạm.
- Cabin: Cabin được thiết kế để bảo vệ người lái trong trường hợp va chạm. Tuy nhiên, mức độ an toàn của cabin cần được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm va chạm cụ thể.
-
-
- Hệ thống treo nhíp lá: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực giúp xe vận hành ổn định trên đường xấu, giảm rung lắc và đảm bảo khả năng bám đường tốt.
-
-
- Kính chắn gió lớn: Kính chắn gió lớn giúp người lái có tầm nhìn tốt, quan sát được toàn cảnh xung quanh.
- Gương chiếu hậu: Hệ thống gương chiếu hậu được bố trí hợp lý, giúp người lái quan sát được phía sau và hai bên xe.
-
- Hệ thống đèn chiếu sáng: Đèn pha halogen hoặc projector (tùy phiên bản) đảm bảo khả năng chiếu sáng tốt trong điều kiện thiếu sáng.
- Lốp xe: Lốp 10.00-20 được thiết kế để chịu tải tốt và có độ bám đường tốt.
4. Khả năng vận hành của Xe tải thùng HW160
HW160 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa vừa và nặng trên nhiều địa hình. Động cơ mạnh mẽ, hộp số nhiều cấp, hệ thống treo chắc chắn và khả năng chịu tải tốt giúp xe vận hành hiệu quả và ổn định. Các đặc tính vận hành như khả năng leo dốc, bán kính quay vòng và tốc độ tối đa cũng được tối ưu để phù hợp với mục đích sử dụng của xe tải.
-
-
- Loại động cơ: HW160 được trang bị động cơ YC4E160-48, diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. Đây là loại động cơ phổ biến trên các dòng xe tải Trung Quốc, được đánh giá cao về độ bền và tiết kiệm nhiên liệu.
- Công suất và mô-men xoắn: Động cơ sản sinh công suất cực đại 160 mã lực (118 kW) tại 2600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 550 Nm trong khoảng 1300-1600 vòng/phút. Mô-men xoắn cao ở vòng tua thấp giúp xe có khả năng kéo tải tốt, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ thấp hoặc trên địa hình dốc.
- Tiêu chuẩn khí thải: Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thân thiện với môi trường.
-
-
- Loại hộp số: HW160 sử dụng hộp số 8 số tiến và 2 số lùi. Hộp số nhiều cấp số giúp xe vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình, từ đường bằng phẳng đến đồi dốc. Số lùi giúp xe dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp.
-
-
- Loại hệ thống treo: Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực ở cả trục trước và trục sau. Hệ thống treo này giúp xe chịu tải tốt và vận hành ổn định trên đường xấu.
-
-
- Tải trọng: HW160 có tải trọng 8 tấn, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa vừa và nặng.
- Khung gầm: Khung gầm chassis được chế tạo từ thép cường lực, kết cấu vững chắc, đảm bảo khả năng chịu tải tốt.
-
- Khả năng leo dốc: Xe có khả năng leo dốc 32,5%, cho thấy khả năng vượt địa hình dốc khá tốt.
- Bán kính quay vòng: Bán kính quay vòng nhỏ nhất 11,01 mét, giúp xe xoay sở tốt trong không gian hẹp.
- Tốc độ tối đa: Tốc độ tối đa 75,69 km/h, phù hợp với vận tốc của xe tải.
- Dung tích thùng nhiên liệu: Dung tích thùng nhiên liệu 180 lít, cho phép xe di chuyển quãng đường dài mà không cần dừng lại đổ nhiên liệu thường xuyên.
HW160 là một chiếc xe tải có khả năng vận hành tốt trong phân khúc của nó. Xe phù hợp với các doanh nghiệp vận tải cần một chiếc xe tải mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa trên nhiều địa hình. Tuy nhiên, để có đánh giá chính xác nhất về khả năng vận hành thực tế, người dùng nên trải nghiệm lái thử xe.
5. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Xe tải thùng HW160
HW160 được trang bị một số công nghệ và thiết kế giúp tiết kiệm nhiên liệu, như động cơ tăng áp, tiêu chuẩn khí thải Euro 4/5, hộp số nhiều cấp. Tuy nhiên, mức tiêu hao nhiên liệu thực tế còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khách quan.
-
- Loại động cơ: HW160 sử dụng động cơ YC4E160-48, diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước và tăng áp. Công nghệ tăng áp giúp tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu, từ đó cải thiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
- Tiêu chuẩn khí thải: Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 (một số nguồn nói Euro 5), điều này cũng góp phần vào việc đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Hệ thống phun nhiên liệu: Thông tin chi tiết về hệ thống phun nhiên liệu (ví dụ: Common Rail) không được công bố rộng rãi. Tuy nhiên, các hệ thống phun nhiên liệu hiện đại thường được tối ưu để phun nhiên liệu chính xác và hiệu quả, giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ 118kW Xe tải thùng HW160
- Hộp số:
-
-
- Số cấp: HW160 sử dụng hộp số 8 số tiến và 2 số lùi. Hộp số nhiều cấp giúp xe vận hành ở vòng tua máy tối ưu trong nhiều điều kiện vận hành khác nhau, từ đó tiết kiệm nhiên liệu.
-
-
- Cabin: Một số nguồn đề cập đến việc cabin được thiết kế khí động học, giúp giảm lực cản của gió khi xe di chuyển, đặc biệt là trên đường trường. Điều này cũng góp phần vào việc tiết kiệm nhiên liệu.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến mức tiêu hao nhiên liệu:
-
- Tải trọng: Tải trọng của xe ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiêu hao nhiên liệu. Khi xe chở nặng, động cơ phải hoạt động nhiều hơn, do đó tiêu hao nhiên liệu cũng tăng lên.
- Điều kiện đường xá: Xe di chuyển trên đường bằng phẳng sẽ tiêu hao nhiên liệu ít hơn so với đường đèo dốc hoặc đường xấu.
- Phong cách lái xe: Phong cách lái xe cũng ảnh hưởng lớn đến mức tiêu hao nhiên liệu. Lái xe êm ái, tránh tăng tốc và phanh gấp sẽ giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Bảo dưỡng xe: Bảo dưỡng xe định kỳ, thay dầu nhớt, lọc gió, lọc nhiên liệu đúng thời hạn sẽ giúp động cơ hoạt động tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
- Chất lượng nhiên liệu: Sử dụng nhiên liệu chất lượng tốt cũng là một yếu tố quan trọng giúp động cơ hoạt động hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu.
6. Ứng dụng sử dụng của Xe tải thùng HW160
HW160 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Vận chuyển hàng hóa tổng hợp
- Vận chuyển vật liệu xây dựng
- Vận chuyển hàng công nghiệp
- Vận chuyển nông sản
7. Giá thành
Giá xe tải thùng HW160 dao động tùy thuộc vào loại thùng (bạt, lửng, kín), thời điểm mua và đại lý phân phối.
- Giá niêm yết: Khoảng từ 771.000.000 VNĐ đến 879.000.000 VNĐ.
- Giá cụ thể cho từng loại thùng:
- Thùng khung mui phủ bạt: Khoảng 771.000.000 VNĐ – 839.000.000 VNĐ.
- Thùng lửng: Khoảng 799.000.000 VNĐ – 831.000.000 VNĐ.
- Thùng kín: Khoảng 791.000.000 VNĐ – 879.000.000 VNĐ.
8. Kết luận
Xe tải thùng HW160 là lựa chọn tốt cho nhu cầu vận chuyển hàng hóa vừa và nặng với ưu điểm về khả năng vận hành mạnh mẽ, chịu tải tốt và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, nội thất và ngoại thất chưa thực sự hiện đại, thiếu các công nghệ an toàn tiên tiến. Xe phù hợp với doanh nghiệp vận tải vừa và nhỏ, hộ kinh doanh cá thể. Cần cân nhắc kỹ các yếu tố và tham khảo ý kiến người dùng trước khi quyết định mua. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận thêm thông tin chi tiết về HW160!
Đánh giá
Clear filtersChưa có đánh giá nào.