1. Tổng quan về sản phẩm

Xe tải Ollin 900B là sản phẩm thuộc phân khúc tải trung cao cấp, được phát triển bởi Thaco với mục tiêu đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng và đa dạng trong lĩnh vực logistics, xây dựng, công nghiệp và nông nghiệp. Đây là dòng xe tải 9 tấn, nổi bật với khả năng lắp đặt các thiết bị chuyên dụng như cẩu Unic 3 tấn 3 đốt, phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải chuyên nghiệp, nhà thầu xây dựng và các đơn vị cần vận chuyển hàng hóa cồng kềnh hoặc vật liệu xây dựng.
Ollin 900B được đánh giá cao về độ bền, khả năng vận hành ổn định trên nhiều địa hình khác nhau, cũng như khả năng tùy biến thùng hàng theo nhu cầu sử dụng thực tế. Xe sử dụng động cơ Diesel mạnh mẽ, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, giúp giảm thiểu phát thải và tiết kiệm nhiên liệu so với các thế hệ trước. Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi, hướng tới sự an tâm và thoải mái cho tài xế trong suốt quá trình vận hành.
Với sự cạnh tranh gay gắt trong phân khúc xe tải trung, Ollin 900B nổi bật nhờ sự kết hợp giữa giá thành hợp lý, chi phí vận hành thấp và dịch vụ hậu mãi rộng khắp trên toàn quốc. Đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho các doanh nghiệp vận tải mong muốn tối ưu hóa chi phí đầu tư và vận hành lâu dài.
- Thương hiệu: Thaco
- Phân khúc: Xe tải trung 9 tấn
- Ứng dụng: Vận chuyển hàng hóa nặng, vật liệu xây dựng, lắp đặt cẩu chuyên dụng
- Đối tượng sử dụng: Doanh nghiệp vận tải, nhà thầu xây dựng, tài xế chuyên nghiệp
2. Đặc điểm kỹ thuật

Ollin 900B là mẫu xe tải trung 9 tấn được sản xuất bởi liên doanh Foton – Thaco, nổi bật với khả năng vận chuyển hàng hóa lớn, động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với điều kiện vận hành tại Việt Nam. Dưới đây là phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật của xe Ollin 900B tại thị trường Việt Nam:
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Động cơ | |
Kiểu động cơ | Diesel, tăng áp (Turbocharging), 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh | 4.260 cc |
Công suất cực đại | 118 kW (khoảng 160 PS) / 2.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 350 Nm / 1.500 – 4.400 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro VI |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp (Direct Injection) |
Hệ thống truyền động | |
Hộp số | 6 số tiến, 1 số lùi (6MT) |
Ly hợp | Đĩa đơn, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Cầu xe | Cầu trước và cầu sau chịu tải lớn, tỷ số truyền tối ưu cho tải nặng |
Hệ thống lái | |
Loại lái | Trợ lực thủy lực, kiểu bánh răng – thanh răng (steering rack) |
Bán kính quay vòng | Khoảng 8,5 – 9 m |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Phanh khí nén, tang trống cả trước và sau |
Phanh phụ | Phanh khí xả (phanh động cơ) |
ABS | Trang bị tùy chọn (phụ thuộc cấu hình) |
Lốp xe | |
Kích thước lốp | 10.00-20 hoặc 11.00-20 (phổ biến trên thị trường) |
Áp suất tiêu chuẩn | 8-9 bar |
Tải trọng mỗi lốp | ~2.500 kg/lốp |
Kích thước tổng thể | |
Dài x Rộng x Cao | 9375 x 2450 x 3010 mm |
Chiều dài cơ sở (khoảng cách trục) | 5600 mm |
Vết bánh xe trước/sau | 1818 / 1800 mm |
Kích thước sàn xe phooc | 6640 x 2450 mm |
Khối lượng & tải trọng | |
Trọng lượng bản thân | 6105 kg |
Tải trọng cho phép chở | 8.000 – 9.100 kg (tùy cấu hình thùng, phổ biến 8.550 kg) |
Trọng lượng toàn bộ | 14.850 kg |
Số người cho phép chở | 3 người |
Ollin 900B sử dụng động cơ diesel tăng áp dung tích lớn, cho công suất và mô-men xoắn mạnh mẽ, phù hợp cho vận chuyển hàng hóa nặng liên tục trên nhiều địa hình. Hệ thống truyền động và khung gầm được thiết kế chắc chắn, hộp số 6 cấp giúp xe vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống phanh khí nén an toàn, có phanh phụ khí xả hỗ trợ khi xuống dốc. Lốp xe tải lớn, khả năng chịu tải cao, phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng tại Việt Nam. Cabin rộng rãi, trang bị điều hòa, ghế ngồi êm ái cho 3 người, tạo sự thoải mái cho lái xe trên hành trình dài. Xe đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro VI, thân thiện môi trường và tiết kiệm nhiên liệu.
3. Thiết kế và tính năng an toàn

Ollin 900Blà mẫu xe tải 9 tấn nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế hiện đại, tiện nghi nội thất và hệ thống an toàn vượt trội, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa cũng như đảm bảo sự thoải mái và an tâm cho tài xế.
- Thiết kế ngoại thất: Ollin 900B sở hữu kích thước tổng thể 9.210 x 2.450 x 3.500 mm, tạo ấn tượng với ngoại hình mạnh mẽ, vững chắc. Cabin thiết kế khí động học giúp giảm sức cản gió, tăng hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống đèn pha lớn, bố trí cao cho tầm nhìn xa và an toàn khi di chuyển ban đêm. Gương chiếu hậu bản rộng, tích hợp gương cầu phụ, giúp quan sát điểm mù tốt hơn, tăng độ an toàn khi vận hành.
- Thiết kế nội thất: Cabin Ollin 900B rộng rãi, bố trí 3 ghế ngồi với ghế lái đệm hơi bọc nỉ êm ái, hỗ trợ chỉnh vị trí linh hoạt, giảm mệt mỏi trên những hành trình dài. Nội thất phối 2 tông màu hiện đại, tạo cảm giác sang trọng và thoải mái. Bảng điều khiển bố trí khoa học, dễ thao tác, giúp tài xế tập trung khi lái xe.
- Hệ thống điều hòa: Xe được trang bị máy lạnh cabin công suất lớn, làm mát nhanh và đều khắp không gian, đảm bảo môi trường làm việc dễ chịu cho tài xế và phụ xe trong mọi điều kiện thời tiết.
- Tiện nghi và giải trí: Ollin 900B tích hợp hệ thống âm thanh giải trí với radio, kết nối USB, hỗ trợ nghe nhạc đa dạng định dạng, giúp tài xế thư giãn trên đường dài. Ngoài ra, xe còn có kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm, hộc chứa đồ rộng rãi, giá để cốc và các ngăn tiện ích khác, tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng hàng ngày.
- Hệ thống an toàn:
- Khung gầm: Khung chassis sản xuất theo công nghệ Đức, kết cấu khung xương vững chắc, tăng khả năng chịu tải và chống xoắn vặn, đảm bảo an toàn khi vận chuyển hàng nặng hoặc quá tải.
- Phanh ABS: Xe được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ kiểm soát xe tốt hơn khi phanh gấp, giảm nguy cơ trượt bánh và nâng cao độ an toàn trên đường trơn trượt hoặc khi phanh khẩn cấp.
- Túi khí: Theo các thông tin hiện tại, Ollin 900B chưa trang bị túi khí cho tài xế và phụ xe, tuy nhiên xe vẫn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cơ bản của dòng xe tải nặng.
- Hệ thống lái: Trang bị trợ lực lái thủy lực, giúp thao tác nhẹ nhàng, chính xác, giảm mệt mỏi khi điều khiển xe trong thời gian dài.
- Hệ thống phanh: Ngoài ABS, xe sử dụng phanh khí nén hai dòng độc lập, tăng hiệu quả phanh và đảm bảo an toàn khi vận hành trên các cung đường dốc, tải trọng lớn.
- Khả năng vận hành và bảo vệ người lái: Cabin thiết kế với kết cấu chịu lực cao, giảm thiểu chấn động khi xảy ra va chạm. Hệ thống giảm xóc cabin và ghế hơi giúp hạn chế rung lắc, bảo vệ sức khỏe tài xế trong quá trình làm việc liên tục.
Ollin 900B là sự lựa chọn tối ưu cho khách hàng cần một mẫu xe tải 9 tấn vừa mạnh mẽ, tiện nghi, vừa đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế trong vận hành.
4. Khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu

Khả năng vận hành của Ollin 900B là một trong những yếu tố được đánh giá cao bởi các chuyên gia và tài xế chuyên nghiệp. Xe sử dụng động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, dung tích 4.260 cm3, sản sinh công suất tối đa 129 kW tại 2.600 vòng/phút. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ, phù hợp với các chuyến hàng nặng mà còn vận hành ổn định trên nhiều địa hình, kể cả đường đèo dốc, địa hình phức tạp.
Hệ thống truyền động được tối ưu hóa với hộp số sàn 6 cấp, giúp chuyển số mượt mà, tăng khả năng kiểm soát tốc độ và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống treo trước sau sử dụng nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực, giúp xe vận hành êm ái, giảm rung lắc khi chở hàng nặng hoặc đi qua các cung đường xấu.
Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Ollin 900B đạt mức trung bình từ 15-17 lít/100km (tùy điều kiện tải và địa hình). Bình nhiên liệu dung tích 150 lít cho phép xe di chuyển liên tục trên quãng đường dài mà không cần tiếp nhiên liệu nhiều lần, phù hợp với các chuyến vận tải liên tỉnh hoặc đường dài.
So với các đối thủ cùng phân khúc, Ollin 900B có ưu thế về khả năng leo dốc, độ bám đường tốt, hệ thống phanh hiệu quả và khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ động cơ tăng áp hiện đại. Đây là yếu tố giúp doanh nghiệp vận tải tối ưu chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
5. Ứng dụng và phạm vi sử dụng

Ollin 900B là mẫu xe tải đa dụng, có thể đáp ứng nhiều nhu cầu vận chuyển khác nhau trong các lĩnh vực:
- Vận chuyển vật liệu xây dựng:Nhờ tải trọng lớn, thùng hàng rộng, xe phù hợp để chở gạch, đá, xi măng, sắt thép, vật tư công trình.
- Vận chuyển hàng hóa công nghiệp:Thùng xe dài, chịu lực tốt, phù hợp vận chuyển máy móc, thiết bị, linh kiện công nghiệp cồng kềnh.
- Vận chuyển hàng hóa nông sản:Xe có thể lắp đặt thùng kín, thùng mui bạt hoặc thùng đông lạnh, đáp ứng nhu cầu vận chuyển nông sản, thực phẩm tươi sống.
- Ứng dụng chuyên dụng:Dễ dàng lắp đặt cẩu Unic 3 tấn 3 đốt, xe cẩu tự hành, xe bồn, xe ép rác, xe cứu hộ hoặc các thiết bị chuyên dụng khác.
Phạm vi sử dụng của Ollin 900B trải rộng từ các tuyến đường nội thành, liên tỉnh cho đến các khu vực miền núi, vùng sâu vùng xa nhờ khung gầm chắc chắn, động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành linh hoạt. Xe được nhiều doanh nghiệp vận tải, nhà thầu xây dựng, hợp tác xã, cá nhân kinh doanh vận tải lựa chọn nhờ sự đa năng và hiệu quả đầu tư lâu dài.
6. Ưu điểm nổi bật

Ollin 900B sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giúp dòng xe này trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tải trung:
- Khung gầm chắc chắn:Thiết kế khung gầm thép cường lực, chịu tải trọng lớn, phù hợp vận chuyển hàng hóa nặng và cồng kềnh.
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu:Động cơ Diesel tăng áp công suất lớn, tiêu chuẩn Euro 4, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
- Thùng hàng rộng, dễ tùy biến:Kích thước thùng lớn, có thể lắp đặt thùng kín, thùng bạt, thùng lửng hoặc các thiết bị chuyên dụng như cẩu, bồn, xe ép rác.
- Tính năng an toàn hiện đại:Trang bị phanh khí nén, ABS, khung cabin chịu lực, dây đai an toàn 3 điểm, gương chiếu hậu lớn.
- Tiện nghi nội thất:Ghế ngồi điều chỉnh đa hướng, điều hòa hai chiều, bảng điều khiển trung tâm khoa học, nhiều hộc chứa đồ.
- Dịch vụ hậu mãi rộng khắp:Hệ thống bảo hành, bảo dưỡng, cung cấp phụ tùng chính hãng trên toàn quốc.
- Chi phí đầu tư hợp lý:Giá thành cạnh tranh, chi phí vận hành thấp, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Những ưu điểm này giúp Ollin 900B đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành vận tải hiện đại, tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và vận hành lâu dài cho doanh nghiệp.
7. Nhược điểm cần lưu ý

Bên cạnh nhiều ưu điểm, Ollin 900B cũng tồn tại một số nhược điểm mà các chuyên gia, nhà quản lý vận tải và tài xế chuyên nghiệp cần cân nhắc trước khi đầu tư:
- Kích thước lớn, khó di chuyển trong đô thị:Với chiều dài tổng thể hơn 9 mét, xe gặp khó khăn khi di chuyển hoặc quay đầu tại các tuyến phố nhỏ, khu vực đông dân cư.
- Tiêu thụ nhiên liệu cao khi tải nặng:Mặc dù động cơ tăng áp tiết kiệm nhiên liệu so với các thế hệ cũ, nhưng khi vận chuyển liên tục tải trọng tối đa, mức tiêu hao nhiên liệu vẫn ở mức khá cao (15-17 lít/100km).
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ:Động cơ Diesel công suất lớn, hệ thống phanh khí nén và các thiết bị chuyên dụng (cẩu, bồn…) yêu cầu bảo dưỡng định kỳ nghiêm ngặt, phát sinh chi phí vận hành.
- Khả năng cách âm cabin chưa thực sự tối ưu:Khi vận hành ở tốc độ cao hoặc trên đường xấu, tiếng ồn từ động cơ và gầm xe vẫn có thể ảnh hưởng đến sự thoải mái của tài xế.
- Thiếu một số tiện ích cao cấp:So với các đối thủ nhập khẩu, Ollin 900B chưa trang bị các tính năng như màn hình cảm ứng, camera lùi, cảm biến va chạm tiêu chuẩn.
Những nhược điểm này không phải là yếu tố quyết định, nhưng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế và điều kiện vận hành cụ thể của từng doanh nghiệp.
8. Đối thủ cạnh tranh

Phân khúc xe tải trung 9 tấn tại Việt Nam hiện có sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các thương hiệu lớn. Các đối thủ chính của Ollin 900B bao gồm:
- Hyundai Mighty EX8 GTL:Động cơ mạnh mẽ, thương hiệu uy tín, thiết kế hiện đại, nhiều tiện ích, giá thành cao hơn Ollin 900B.
- Isuzu FVR34:Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống an toàn hiện đại, chi phí bảo dưỡng cao, phụ tùng nhập khẩu.
- Hino FG8JPSB:Thương hiệu Nhật Bản, độ bền cao, dịch vụ hậu mãi tốt, giá bán cao, chi phí đầu tư lớn.
- Foton Auman C240:Giá thành cạnh tranh, động cơ Cummins, thùng hàng rộng, chất lượng hoàn thiện chưa đồng đều.
Bảng so sánh nhanh:
Model | Tải trọng (kg) | Công suất (kW) | Tiêu chuẩn khí thải | Giá bán (VND) |
---|---|---|---|---|
Ollin 900B | 9.000 | 129 | Euro 4 | 1.120.000.000 |
Hyundai Mighty EX8 GTL | 7.800 | 125 | Euro 4 | 1.250.000.000 |
Isuzu FVR34 | 8.500 | 177 | Euro 4 | 1.350.000.000 |
Hino FG8JPSB | 9.000 | 206 | Euro 4 | 1.400.000.000 |
Foton Auman C240 | 9.000 | 180 | Euro 4 | 1.050.000.000 |
Ollin 900B có lợi thế về giá bán cạnh tranh, chi phí vận hành thấp, dịch vụ hậu mãi rộng khắp, nhưng cần cải thiện thêm về tiện ích nội thất và công nghệ hỗ trợ lái để tăng sức cạnh tranh với các đối thủ nhập khẩu.
9. Đánh giá từ người sử dụng

Ollin 900B là dòng xe tải 9 tấn được sử dụng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt trong các doanh nghiệp vận tải vừa và nhỏ nhờ giá thành hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định. Dưới đây là tổng hợp các phản hồi thực tế từ tài xế và quản lý doanh nghiệp đã sử dụng Ollin 900B:
- Anh Nguyễn Văn Hùng (Tài xế xe tải, 12 năm kinh nghiệm, Hà Nội):“Tôi đã lái Ollin 900B gần 4 năm, chủ yếu chạy tuyến Bắc – Trung. Xe có máy khỏe, tải đủ 9 tấn vẫn leo dốc ổn định, không bị hụt hơi. Ưu điểm lớn nhất là tiết kiệm nhiên liệu, trung bình chỉ khoảng 15-16 lít/100km, thấp hơn các dòng xe cũ tôi từng chạy. Cabin rộng, ghế ngồi thoải mái, điều hòa mát sâu nên chạy đường dài không bị mệt. Tuy nhiên, khi xe tải nặng, tiếng ồn động cơ khá lớn, nhất là lúc lên dốc hoặc tăng tốc nhanh. Ngoài ra, hệ thống giảm xóc hơi cứng, đi đường xấu cảm giác xóc nhiều.”
(Nguồn: Đánh giá thực tế trên kênh YouTube về xe tải Ollin 900B, phần bình luận của tài xế) - Chị Lê Thị Mai (Chủ doanh nghiệp vận tải vật liệu xây dựng, Quảng Ninh):“Doanh nghiệp tôi có 3 xe Ollin 900B, chủ yếu chở vật liệu xây dựng đi các tỉnh lân cận. Xe vận hành ổn định, ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng hợp lý. Ưu điểm là phụ tùng dễ tìm, giá thay thế không quá cao. Xe gắn cẩu Unic 3 tấn rất tiện cho việc bốc dỡ hàng hóa, tiết kiệm nhân công. Tuy nhiên, nội thất xe khá đơn giản, chưa đẹp và tiện nghi như các dòng xe nhập khẩu. Sau 2 năm sử dụng, giá bán lại giảm nhưng vẫn dễ thanh khoản do nhiều người tìm mua xe cũ.”
(Nguồn: Phản hồi từ khách hàng doanh nghiệp trên website phân phối xe tải chuyên dụng) - Anh Trần Quốc Tuấn (Quản lý đội xe, công ty logistics miền Nam):“Đội xe của chúng tôi có 5 chiếc Ollin 900B, phục vụ vận chuyển hàng hóa nội vùng và liên tỉnh. Xe có khung gầm chắc chắn, tải đủ tải không bị sàng lắc. Hệ thống phanh an toàn, lái nhẹ, phù hợp với tài xế mới. Điểm cộng là xe dễ bảo trì, linh kiện đồng bộ, ít khi phải dừng xe lâu vì sửa chữa. Tuy nhiên, khi chạy liên tục trên 500km/ngày, một số xe bắt đầu có hiện tượng rung nhẹ ở cabin và tiếng kêu lạ ở hệ thống treo. Dịch vụ bảo hành của Thaco khá tốt, hỗ trợ nhanh khi xe gặp sự cố.”
(Nguồn: Đánh giá tổng hợp từ các diễn đàn xe tải và trang phân phối xe Thaco Ollin)
Bên cạnh các ý kiến trên, nhiều tài xế khác cũng nhận xét Ollin 900B có khả năng khai thác cao, tuổi thọ tốt, phù hợp với điều kiện vận tải hàng hóa tại Việt Nam. Tuy nhiên, một số điểm trừ thường được nhắc đến là tiếng ồn động cơ lớn khi tải nặng, hệ thống giảm xóc chưa êm và nội thất chưa thực sự nổi bật so với các mẫu xe nhập khẩu cùng phân khúc.
Nhìn chung, Ollin 900B là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp cần xe tải 9 tấn giá hợp lý, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và dễ bảo dưỡng.
10. Kết luận

Ollin 900B là mẫu xe tải trung 9 tấn đáp ứng tốt các tiêu chí về hiệu suất vận hành, độ bền, khả năng tùy biến và chi phí đầu tư hợp lý. Xe phù hợp với nhiều lĩnh vực vận tải, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa nặng, vật liệu xây dựng, máy móc công nghiệp và các ứng dụng chuyên dụng như xe cẩu, xe bồn, xe ép rác.
Ưu điểm lớn nhất của Ollin 900B là động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, khung gầm chắc chắn, thùng hàng rộng và dịch vụ hậu mãi rộng khắp. Tuy nhiên, xe vẫn cần cải thiện thêm về tiện ích nội thất, khả năng cách âm cabin và bổ sung các công nghệ hỗ trợ lái hiện đại để tăng sức cạnh tranh với các đối thủ nhập khẩu.
Với mức giá khoảng 1,12 tỷ đồng (giá tham khảo tháng 8/2025), Ollin 900B là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải, nhà thầu xây dựng và tài xế chuyên nghiệp mong muốn đầu tư lâu dài, tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.