THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐÂU KÉO FAW 460HP |
Loại xe |
Xe đầu kéo Faw 2 cầu JH6 |
Model |
CA4250P25K15T1E5A80 |
Nhãn hiệu |
FAW |
Cabin |
Cabin JH6 Full option tiêu chuẩn Faw sang trọng, có 2 giường nằm, ghế hơi cho người lái, điều hòa 2 chiều, radio, kinh điện… Vô lăng được tích hợp các nút bấm đa chức năng, điều khiển trung tâm, kết nối với điện thoại di động thông qua Bluetooth của xe, các nút bấm trên vô lăng có thể được sử dụng để nghe nhạc, gọi điện và các chức năng khác, và giúp cho người lái thoải mái hơn khi lái xe |
Động cơ |
Nhà sản xuất động cơ: Xichai CA6DM2-46E52 |
Công suất động cơ : 460HP, Tiêu chuẩn khí thải: EURO V |
Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian |
Công suất max: 460hp (mã lực) (342kw)/1900 v/ph |
Mômen xoắn cực đại: 2200N.m |
Tốc độ mômen xoắn cực đại: 10001400 vòng/phút |
Đường kính x hành trình pistong: 123x155mm |
Dung tích xilanh: 11050ml. Tỷ số nén: 17:1 |
Li hợp |
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Kiểu loại: FAW CA12TAX210M3, 12 số tiến 2 số lùi |
Cầu xe |
Cầu trước model: FAW 457. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau là cầu láp, tỷ số truyền: 4.4 |
Khung xe |
Satxi lồng 2 lớp kích thước 300*80*8(8+5)mm. Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng |
Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống lái |
Tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Bánh xe |
Lazăng: 8.520, thép 10 lỗ |
Cỡ lốp: 12R22.5 (11 quả) |
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw |
Máy phát điện 28V, 1540W |
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) |
Kích thước bao: 6920 x 2500 x 3960 mm |
Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350mm |
Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830 mm |
Trọng lượng (kg) |
Tự trọng: 9.120 Kg |
Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000 Kg |
Tải trọng kéo cho phép: 40.000/38.750 Kg |
Đặc tích chuyển động |
Tốc độ lớn nhất: 110 km/h |
Độ dốc lớn nhất vượt được: 36% |
Khoảng sáng gầm xe: 268mm |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 3033(L/100km) |
Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Đánh giá
Clear filtersChưa có đánh giá nào.