Xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc: lựa chọn tối ưu cho vận tải công trình chuyên nghiệp
1.500.000.000₫
Bài viết phân tích chuyên sâu xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc, từ thông số kỹ thuật, thiết kế, vận hành, ứng dụng, so sánh đối thủ đến đánh giá thực tế từ người dùng, giúp các chuyên gia, nhà quản lý vận tải và tài xế chuyên nghiệp có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn đầu tư.
1. Tổng quan về sản phẩm

Xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc là dòng xe tải tự đổ hạng nặng được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng và các hoạt động vận tải công trình quy mô lớn. Sản phẩm này thuộc phân khúc xe ben 4 chân (8×4), được trang bị động cơ mạnh mẽ 400 mã lực, thùng đúc nguyên khối với khả năng chịu tải và chống mài mòn vượt trội.
Trên thị trường Việt Nam, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc được nhiều doanh nghiệp vận tải, nhà thầu xây dựng, cũng như các tài xế chuyên nghiệp lựa chọn nhờ sự cân bằng giữa hiệu suất vận hành, độ bền, chi phí đầu tư và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện công trường khác nhau. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc hoặc lắp ráp trong nước với linh kiện đồng bộ, đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng và hạ tầng tại Việt Nam, nhu cầu về các dòng xe ben tải trọng lớn, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu ngày càng tăng cao. Xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc nổi bật với khả năng vận chuyển khối lượng lớn, vận hành bền bỉ trên địa hình phức tạp, đồng thời tích hợp nhiều tính năng an toàn và tiện nghi cho người lái.
Đối tượng khách hàng chính của dòng xe này bao gồm các doanh nghiệp xây dựng, công ty khai thác khoáng sản, đơn vị vận tải vật liệu xây dựng, cũng như các cá nhân, tổ chức có nhu cầu đầu tư xe ben phục vụ dự án dài hạn. Sự hiện diện của V7X 400 8×4 thùng đúc trên thị trường góp phần nâng cao hiệu suất vận chuyển, tối ưu hóa chi phí vận hành và đảm bảo an toàn lao động trong ngành vận tải công trình.
Với những ưu điểm về sức mạnh động cơ, thiết kế thùng đúc bền bỉ, cùng các trang bị an toàn hiện đại, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc đang dần khẳng định vị thế là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe ben 4 chân tại Việt Nam.
2. Đặc điểm kỹ thuật

Xe Ben V7X 400 8×4 Thùng Đúclà mẫu xe ben 4 chân cao cấp, nổi bật với động cơ mạnh mẽ, hệ thống truyền động bền bỉ, thùng hàng đúc nguyên khối và nhiều trang bị an toàn hiện đại. Dưới đây là phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật chính của dòng xe này, tập trung vào khả năng vận hành, tải trọng, kích thước, hệ thống truyền động và các yếu tố an toàn – tiện nghi cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN V7X 400 8×4 THÙNG ĐÚC | |
---|---|
1. Động cơ | |
Kiểu động cơ | MC11.40-50 (Công nghệ MAN – Đức, tiêu chuẩn khí thải Euro 5) |
Công suất cực đại | 400 mã lực (Hp) tại 1900 vòng/phút |
Dung tích xy lanh | 10.518 cm³ |
Mô-men xoắn cực đại | 1900 Nm tại 1000-1400 vòng/phút |
Chu kỳ bảo dưỡng | Lên đến 100.000 km/lần |
Tuổi thọ động cơ | 1,5 triệu km (chuẩn B10) |
2. Hệ thống truyền động | |
Hộp số | Fuller 12 số tiến, 2 số lùi |
Ly hợp | Đĩa đơn, đường kính lớn, điều khiển thủy lực, trợ lực khí nén |
Cầu trước | Nhíp 11 lá, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Cầu sau | Nhíp 12 lá giằng cầu V, giằng cân bằng trước/sau, bu lông quang nhíp dưới |
3. Hệ thống lái | |
Loại lái | Trợ lực thủy lực, điều chỉnh bốn hướng |
Bán kính quay vòng | ~10,5 mét |
4. Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Phanh khí nén 2 dòng, tang trống |
Phanh phụ | Phanh khí xả (EVB), phanh động cơ |
ABS | Có (chống bó cứng phanh) |
5. Lốp xe | |
Kích thước lốp | 12.00R20 (lốp bố thép, đồng bộ trước/sau) |
Áp suất lốp tiêu chuẩn | ~8,5-9,0 kg/cm² |
Tải trọng lốp | ~4.500 kg/lốp |
6. Kích thước tổng thể | |
Kích thước xe (DxRxC) | 9.300 x 2.500 x 3.600 mm |
Chiều dài cơ sở | 1.800 + 3.200 + 1.350 mm |
Vệt bánh xe trước/sau | 2.041 / 1.850 mm |
7. Thông số tải trọng | |
Khối lượng bản thân | 16.970 kg |
Tải trọng cho phép | 12.900 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 30.000 kg |
Số người cho phép chở | 03 |
8. Thùng hàng đúc | |
Kích thước lọt lòng thùng | 6.500 x 2.300 x 720 mm |
Thể tích thùng | 13-14 m³ |
Vật liệu thùng | Thép cao cường NM450, đáy 4 mm, thành 3 mm |
Trang bị thùng | Chống xô lệch, khóa nắp hậu, giằng chữ X chassis phụ, gờ chống xô |
Đặc điểm nổi bật khác:
- Cabin đầu thấp, 1 giường nằm, thiết kế khí động học tối ưu.
- Trang bị hệ thống lọc nhiên liệu FLEETGUARD, chu kỳ thay lọc dài, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
- Tháp ben 169 mm, 4 đốt, mạ crom tăng tuổi thọ, chịu tải lớn.
- Hệ thống điện 24V, trang bị camera lùi, màn hình LCD, điều hòa 2 chiều.
- Đạt tiêu chuẩn an toàn châu Âu, hệ thống phanh khí nén 2 dòng, phanh phụ EVB.
3. Thiết kế và tính năng an toàn

Xe Ben V7X 400 8×4 Thùng Đúclà mẫu xe tải tự đổ 4 chân thuộc phân khúc cao cấp, nổi bật với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và hệ thống an toàn hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển vật liệu nặng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Thiết kế ngoại thất:
- Cabin V7X/V7G kiểu dáng khí động học, lưới tản nhiệt lớn với thanh ngang mạ crom sáng bóng, logo HOWO đặt chính giữa tạo điểm nhấn sang trọng và nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.
- Cánh gió hai bên hông xe thiết kế lồi, các đường cắt góc cạnh kéo dài xuống cản trước giúp giảm sức cản gió, tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn dội vào cabin.
- Hệ thống đèn pha, đèn hậu, đèn xi nhan hiện đại, tích hợp công nghệ chiếu sáng tốt, đảm bảo an toàn khi vận hành ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
- Thùng ben đúc kiểu U, hàn robot tự động, bề mặt láng mịn, làm từ vật liệu chịu lực và mài mòn cao, kích thước lớn (dài ~6.500 mm, rộng 2.300 mm, cao 720 mm), phù hợp vận chuyển vật liệu nặng, dễ dàng vệ sinh và tăng tuổi thọ sử dụng.
- Khung chassis tiết diện chữ U 300x80x8 mm, thép chuyên dụng, các thanh ghép tán rive tăng khả năng chịu tải, chống cong vênh khi hoạt động liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế nội thất:
- Cabin rộng rãi, cách âm tốt, trang bị 3 ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, ghế lái chỉnh đa hướng, hỗ trợ giảm chấn tạo cảm giác thoải mái cho lái xe trong hành trình dài.
- Hệ thống điều hòa hai chiều công suất lớn, làm lạnh nhanh, phân phối gió đều khắp cabin, đảm bảo môi trường làm việc dễ chịu bất kể thời tiết bên ngoài.
- Bảng đồng hồ điện tử hiện đại, hiển thị đầy đủ các thông số vận hành: tốc độ, vòng tua, mức nhiên liệu, nhiệt độ động cơ, báo lỗi hệ thống, giúp lái xe kiểm soát tốt tình trạng xe.
- Vô lăng trợ lực thủy lực, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay (tùy phiên bản), tăng tính tiện nghi và an toàn khi điều khiển xe.
- Tiện nghi giải trí và tiện ích:
- Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn với đầu radio, cổng USB/AUX, loa chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản của tài xế và phụ xe.
- Hệ thống điện 24V, trang bị đầy đủ các ổ cắm sạc, đèn trần, đèn đọc sách, hộc chứa đồ rộng rãi, giá để cốc tiện lợi.
- Kính chỉnh điện, khóa cửa trung tâm, cửa sổ trời (tùy chọn), nâng cao trải nghiệm sử dụng và sự tiện nghi trong cabin.
- Hệ thống an toàn:
- Hệ thống phanh khí nén hai dòng, phanh đĩa trước và sau kết hợp phanh ABS (chống bó cứng phanh), giúp kiểm soát xe an toàn trên mọi địa hình, đặc biệt khi tải nặng hoặc đường trơn trượt.
- Khung gầm sắt xi gia cường, kết cấu thép chịu lực, đảm bảo độ cứng vững, tăng khả năng bảo vệ cabin và người ngồi bên trong khi có va chạm.
- Hệ thống treo trước lò xo nhíp và thanh cân bằng, treo sau bánh đôi lò xo nhíp và giảm chấn thủy lực, tăng độ ổn định và giảm rung lắc khi xe di chuyển trên địa hình xấu.
- Trang bị túi khí an toàn cho lái xe (tùy phiên bản), tăng khả năng bảo vệ khi xảy ra va chạm trực diện.
- Hệ thống lái trợ lực thủy lực, giúp điều khiển xe nhẹ nhàng, chính xác, giảm mệt mỏi cho tài xế khi vận hành liên tục.
- Đèn cảnh báo, còi báo động, hệ thống camera lùi (tùy chọn), hỗ trợ quan sát và phòng tránh va chạm khi lùi xe hoặc vận hành trong không gian hẹp.
Nhìn chung, Xe Ben V7X 400 8×4 Thùng Đúc là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vận tải xây dựng nhờ thiết kế ngoại thất bền bỉ, nội thất tiện nghi và hệ thống an toàn vượt trội, đáp ứng tốt các tiêu chuẩn hiện đại về vận hành và bảo vệ người lái.
4. Khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu

Khả năng vận hành là yếu tố then chốt đối với dòng xe ben hạng nặng như V7X 400 8×4 thùng đúc. Động cơ MC11.40 – 50 công suất 400 HP, mô-men xoắn lớn giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình phức tạp, tải nặng liên tục mà vẫn đảm bảo độ ổn định và bền bỉ.
Hiệu suất vận hành
- Động cơ mạnh mẽ:Công suất 400 mã lực, mô-men xoắn cực đại 2150 Nm, xe có thể vận chuyển tải trọng lớn (12.900 – 15.770 kg) trên các tuyến đường dốc, gồ ghề mà không gặp khó khăn.
- Hộp số 12 cấp tiến, 2 cấp lùi:Tối ưu hóa khả năng tăng tốc, chuyển số mượt mà, phù hợp với nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
- Hệ thống treo nhíp lá, giảm chấn thủy lực:Tăng độ ổn định, giảm rung lắc khi vận chuyển trên địa hình xấu, bảo vệ hàng hóa và đảm bảo sự thoải mái cho người lái.
- Khả năng leo dốc, vượt lầy:Xe có thể vượt dốc lớn, vận hành tốt trên nền đất yếu nhờ hệ thống truyền động 8×4 và lốp chuyên dụng.
Tiết kiệm nhiên liệu
- Công nghệ phun nhiên liệu điện tử:Động cơ sử dụng hệ thống phun nhiên liệu điện tử giúp kiểm soát lượng nhiên liệu chính xác, giảm tiêu hao và khí thải.
- Tối ưu hóa truyền động:Hộp số nhiều cấp cho phép động cơ hoạt động ở dải vòng tua tối ưu, tiết kiệm nhiên liệu khi vận chuyển tải nặng hoặc di chuyển đường dài.
- Khả năng tiết kiệm thực tế:Theo phản hồi từ người sử dụng, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình dao động từ 28–32 lít/100km (tùy tải trọng và điều kiện vận hành), đây là con số hợp lý trong phân khúc xe ben 4 chân công suất lớn.
Độ bền và chi phí bảo trì
- Khung gầm, hệ thống treo và thùng ben:Được thiết kế chịu tải cao, giảm hao mòn khi vận chuyển vật liệu nặng, giúp kéo dài tuổi thọ xe.
- Chi phí bảo trì hợp lý:Linh kiện thay thế phổ biến, dễ tìm trên thị trường, nhiều trung tâm bảo dưỡng hỗ trợ.
Nhìn chung, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc đáp ứng tốt các yêu cầu về vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền cao, phù hợp với các doanh nghiệp cần tối ưu hóa chi phí vận tải trong dài hạn.
5. Ứng dụng và phạm vi sử dụng

Xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc được thiết kế nhằm phục vụ đa dạng nhu cầu vận chuyển trong lĩnh vực xây dựng, khai thác khoáng sản, san lấp mặt bằng và vận tải công nghiệp nặng. Khả năng chịu tải lớn, vận hành ổn định trên nhiều loại địa hình giúp dòng xe này trở thành lựa chọn ưu tiên của các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực sau:
- Xây dựng hạ tầng giao thông:Vận chuyển đá, cát, đất, vật liệu xây dựng phục vụ thi công đường bộ, cầu cống, nền móng công trình lớn.
- Khai thác khoáng sản:Chuyên chở quặng, than, vật liệu rời từ mỏ đến nhà máy xử lý hoặc kho bãi tập kết.
- San lấp mặt bằng:Đáp ứng nhu cầu san lấp các dự án khu công nghiệp, khu dân cư, công trình thủy lợi, hồ chứa, đê kè.
- Vận tải công nghiệp nặng:Chuyên chở thiết bị, vật tư xây dựng, hàng hóa có khối lượng lớn trên các tuyến đường dài hoặc địa hình phức tạp.
- Ứng dụng đặc biệt:Với thùng đúc nguyên khối, xe có thể vận chuyển vật liệu sắc nhọn, vật liệu nặng mà không lo hư hại thùng, giảm chi phí sửa chữa, bảo trì.
Phạm vi sử dụng của xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc không chỉ giới hạn trong các dự án lớn mà còn phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhờ khả năng vận hành linh hoạt, chi phí đầu tư hợp lý, dễ dàng bảo trì, sửa chữa.
Đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng, nhu cầu sử dụng xe ben tải trọng lớn ngày càng tăng tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, cũng như các khu vực đang phát triển hạ tầng như miền Trung, Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long.
Nhờ tính đa năng, độ bền cao và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện công trường, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp cần nâng cao hiệu quả vận tải và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
6. Ưu điểm nổi bật

Xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giúp dòng xe này luôn nằm trong top lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp vận tải công trình và tài xế chuyên nghiệp:
- Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ:Công suất 400 HP, mô-men xoắn lớn, đáp ứng tốt các nhu cầu vận chuyển tải nặng, vận hành ổn định trên địa hình phức tạp.
- Thùng ben đúc nguyên khối:Chống mài mòn, chịu va đập tốt, tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa thùng.
- Khung gầm chắc chắn:Được gia cố tại các điểm chịu lực lớn, tăng độ bền và an toàn khi vận chuyển vật liệu nặng.
- Tiết kiệm nhiên liệu:Công nghệ phun nhiên liệu điện tử, hộp số nhiều cấp, giúp kiểm soát lượng tiêu hao nhiên liệu hiệu quả.
- Nội thất tiện nghi, an toàn:Khoang lái rộng rãi, trang bị đầy đủ tiện nghi, hệ thống phanh khí nén, trợ lực lái, tăng sự thoải mái và an toàn cho tài xế.
- Dễ bảo trì, phụ tùng phổ biến:Linh kiện thay thế dễ tìm, nhiều trung tâm bảo dưỡng hỗ trợ, giảm thời gian và chi phí dừng xe.
- Giá thành hợp lý:So với các dòng xe cùng phân khúc, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc có giá bán cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Những ưu điểm này giúp xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hiện tại mà còn đảm bảo hiệu quả đầu tư lâu dài cho doanh nghiệp và cá nhân sử dụng.
7. Nhược điểm cần lưu ý

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc cũng tồn tại một số nhược điểm mà các chuyên gia, nhà quản lý vận tải và tài xế chuyên nghiệp cần cân nhắc trước khi đầu tư:
- Kích thước lớn, khó di chuyển trong không gian hẹp:Với chiều dài tổng thể gần 9,3 mét, xe gặp khó khăn khi vận hành trong các khu vực đô thị đông đúc, đường nhỏ hẹp hoặc công trường có diện tích hạn chế.
- Tiêu hao nhiên liệu cao khi vận chuyển tải nặng liên tục:Dù đã tối ưu công nghệ động cơ, mức tiêu hao nhiên liệu vẫn ở mức 28–32 lít/100km, có thể tăng cao khi vận hành liên tục ở tải trọng tối đa hoặc trên địa hình dốc, lầy lội.
- Chi phí đầu tư ban đầu lớn:Giá xe mới dao động khoảng 1,5 tỷ đồng, là khoản đầu tư không nhỏ, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Yêu cầu bảo trì định kỳ nghiêm ngặt:Để đảm bảo độ bền và an toàn, xe cần được bảo dưỡng định kỳ, thay dầu, kiểm tra hệ thống phanh, lốp, hệ thống điện thường xuyên.
- Phụ thuộc vào chất lượng thùng đúc:Nếu thùng đúc không đảm bảo tiêu chuẩn (gia công trong nước hoặc nhập khẩu kém chất lượng), dễ bị nứt, móp, giảm tuổi thọ, ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển.
- Tiếng ồn động cơ lớn khi vận hành tải nặng:Dù đã cải tiến hệ thống cách âm, tiếng ồn vẫn là vấn đề cần lưu ý khi di chuyển trong khu dân cư hoặc làm việc ban đêm.
Những nhược điểm này không phải là yếu tố quyết định loại bỏ lựa chọn xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc, nhưng cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp với mục đích sử dụng và điều kiện vận hành thực tế của từng doanh nghiệp, cá nhân.
8. Đối thủ cạnh tranh

Trong phân khúc xe ben 4 chân 8×4 thùng đúc công suất lớn tại Việt Nam, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ, cả về thương hiệu lẫn công nghệ. Dưới đây là một số đối thủ chính:
- Xe ben Shacman 8×4 thùng đúc:Được đánh giá cao về độ bền, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, giá bán cạnh tranh, hệ thống dịch vụ bảo hành rộng khắp.
- Xe ben Dongfeng 4 chân 8×4:Sở hữu động cơ Cummins hoặc Weichai, thùng đúc chất lượng cao, giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Xe ben Faw 8×4 thùng đúc:Động cơ mạnh mẽ, thùng ben dung tích lớn, thiết kế hiện đại, phụ tùng dễ thay thế.
- Xe ben Howo V7G 8×4 thùng đúc:Cùng phân khúc với V7X, khác biệt chủ yếu ở thiết kế cabin, trang bị nội thất và công nghệ động cơ.
- Xe ben C&C 8×4 thùng đúc:Thương hiệu mới nổi, giá thành cạnh tranh, chất lượng thùng đúc được cải tiến liên tục.
Bảng so sánh nhanh
Tiêu chí | V7X 400 8×4 | Shacman 8×4 | Dongfeng 8×4 | Faw 8×4 |
---|---|---|---|---|
Công suất động cơ | 400 HP | 375–420 HP | 350–420 HP | 380–420 HP |
Tải trọng cho phép | 12.900–15.770 kg | 12.000–16.000 kg | 12.000–15.000 kg | 13.000–16.000 kg |
Kích thước thùng ben | 6.500 x 2.300 x 720 mm | 6.500 x 2.300 x 800 mm | 6.400 x 2.300 x 800 mm | 6.500 x 2.300 x 800 mm |
Giá bán (tham khảo) | 1,5 tỷ VND | 1,45–1,6 tỷ VND | 1,4–1,55 tỷ VND | 1,45–1,6 tỷ VND |
Nhìn chung, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu lớn về động cơ, thiết kế thùng và dịch vụ hậu mãi. Lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu vận hành, ngân sách đầu tư và sự phù hợp với điều kiện công trình thực tế của từng doanh nghiệp.
9. Đánh giá từ người sử dụng

Xe Ben V7X 400 8×4 Thùng Đúc là dòng xe tải ben thế hệ mới của SINOTRUK, kết hợp công nghệ của các thương hiệu lớn như VOLVO, MAN và SINOTRUK, được thiết kế để phục vụ các nhu cầu vận tải công trình, san lấp mặt bằng, vận chuyển vật liệu xây dựng và khai thác mỏ. Dưới đây là tổng hợp các phản hồi thực tế từ người dùng tại Việt Nam, đặc biệt là các tài xế chuyên nghiệp và quản lý doanh nghiệp vận tải, về ưu nhược điểm khi vận hành xe ben V7X 400 8×4 Thùng Đúc.
- Anh Nguyễn Văn L. (Tài xế chính, Công ty vận tải xây dựng Hưng Thịnh, Hà Nội):“Tôi đã lái xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc hơn 8 tháng cho các công trình lớn ở Hà Nội và Bắc Ninh. Ưu điểm lớn nhất là động cơ MAN 400 mã lực rất khỏe, tải nặng vẫn bốc dốc tốt, ít bị hụt hơi khi chở đầy. Hệ thống phanh EVB và phanh động cơ an toàn, hỗ trợ tốt khi xuống dốc hoặc đi đường trơn. Cabin rộng, cách âm tốt, ghế ngồi thoải mái, đi đường dài không bị mệt như các dòng xe Trung Quốc đời cũ. Tuy nhiên, xe mới nên phụ tùng thay thế đôi khi phải đặt hàng, chưa phổ biến như dòng Howo cũ.”
- Chị Trần Thị H. (Quản lý đội xe, Công ty TNHH Vận tải Minh Phát, Quảng Ninh):“Chúng tôi đầu tư 3 chiếc V7X 400 8×4 từ đầu năm 2024 để vận chuyển đất đá cho dự án san lấp mặt bằng. Xe vận hành ổn định, thùng đúc thép NM450 chịu va đập, mài mòn tốt, ít phải sửa chữa vặt. Đặc biệt, chu kỳ bảo dưỡng dài, tiết kiệm chi phí bảo trì. Hệ thống thủy lực tháp ben HYVA nâng hạ ổn định, không bị xì dầu như các dòng ben cũ. Tuy nhiên, giá mua ban đầu hơi cao hơn so với các mẫu Howo truyền thống, nhưng bù lại xe tiết kiệm nhiên liệu hơn 7-10% theo dõi thực tế.”
- Anh Phạm Văn D. (Tài xế 12 năm kinh nghiệm, chuyên tuyến mỏ than Cẩm Phả):“Tôi đánh giá cao khả năng chịu tải và bám đường của V7X 400 8×4, lốp bố thép 12.00R20 bền, ít bị xịt lốp khi chạy mỏ. Hệ thống treo nhíp dày, giảm chấn tốt, đi đường xóc không bị dằn mạnh lên cabin. Xe có camera 4 chiều, hỗ trợ quan sát điểm mù rất tiện, đặc biệt khi lùi hoặc quay đầu ở bãi vật liệu chật hẹp. Điểm trừ là xe mới nên một số tài xế chưa quen bố trí nút bấm trên cabin, phải mất thời gian làm quen.”
Nhận xét tổng hợp:
- Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp vận chuyển vật liệu nặng, đường mỏ, công trình.
- Cabin rộng, cách âm tốt, trang bị hiện đại (camera 4 chiều, wifi hiển thị), hỗ trợ tài xế làm việc dài ngày.
- Thùng đúc thép NM450 chịu va đập, mài mòn tốt, hệ thống thủy lực ổn định, ít hỏng vặt.
- Chi phí bảo dưỡng thấp do chu kỳ dài, phụ tùng chính hãng nhưng chưa phổ biến rộng rãi ngoài đại lý.
- Giá mua ban đầu cao hơn các dòng Howo cũ nhưng bù lại hiệu quả vận hành, tiết kiệm nhiên liệu và độ bền vượt trội.
- Một số tài xế cần thời gian làm quen với các tính năng mới trên cabin.
10. Kết luận

Xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp vận tải, nhà thầu xây dựng và tài xế chuyên nghiệp nhờ sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ, thùng ben đúc bền bỉ, khả năng vận hành ổn định và chi phí đầu tư hợp lý.
Với các thông số kỹ thuật vượt trội, thiết kế hiện đại, tính năng an toàn và tiện nghi đầy đủ, dòng xe này đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng, san lấp mặt bằng, khai thác khoáng sản trên nhiều loại địa hình khác nhau. Dù tồn tại một số nhược điểm như kích thước lớn, tiêu hao nhiên liệu cao khi tải nặng, xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc vẫn là giải pháp hiệu quả, đáng tin cậy trong phân khúc xe ben 4 chân tại Việt Nam.
Việc lựa chọn xe ben V7X 400 8×4 thùng đúc cần cân nhắc kỹ lưỡng về mục đích sử dụng, điều kiện công trình và ngân sách đầu tư. Tuy nhiên, với những ưu điểm nổi bật về hiệu suất, độ bền và dịch vụ hậu mãi, đây là dòng xe phù hợp cho các dự án vận tải công trình quy mô lớn, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động vận tải.
Brand |
Sinotruk |
---|---|
Loại nhiên liệu |
Dầu diesel |
Số chân |
4 chân |
Số chỗ |
2 chỗ |
Tải trọng |
Trên 20 tấn |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.